Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.00 | 1,663,402,529.60 |
2 | BTC | 61,955.02 | 1,640,265,677.87 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,056,082,674.61 |
4 | ETH | 2,907.00 | 781,685,469.07 |
5 | SOL | 144.22 | 471,828,665.29 |
6 | WIF | 2.90 | 282,677,963.05 |
7 | DOGE | 0.15 | 256,287,140.19 |
8 | BOME | 0.01 | 205,465,206.78 |
9 | FLOKI | <0.01 | 195,060,516.21 |
10 | WLD | 4.86 | 163,316,278.85 |
11 | RNDR | 10.18 | 155,125,760.02 |
12 | XRP | 0.50 | 154,373,976.64 |
13 | ENA | 0.70 | 120,388,988.98 |
14 | RUNE | 5.60 | 90,538,491.53 |
15 | BONK | <0.01 | 89,649,233.66 |
16 | NEAR | 7.00 | 84,662,053.85 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,170,323.86 |
18 | AVAX | 32.27 | 54,780,114.72 |
19 | ORDI | 36.37 | 52,499,909.70 |
20 | ICP | 12.03 | 50,530,696.35 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,383,654.97 |
22 | LTC | 78.84 | 39,132,798.45 |
23 | SUI | 0.91 | 38,033,215.96 |
24 | MATIC | 0.65 | 36,716,388.89 |
25 | LINK | 12.97 | 35,445,151.28 |
26 | ARKM | 2.24 | 33,206,246.42 |
27 | AR | 41.20 | 32,739,776.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.12 | +18.48 |
2 | PEPE | <0.01 | +8.66 |
3 | BNX | 0.96 | +7.19 |
4 | PROM | 10.03 | +6.44 |
5 | VIC | 0.44 | +6.35 |
6 | QI | 0.02 | +6.15 |
7 | WAVES | 2.39 | +4.83 |
8 | PEOPLE | 0.04 | +4.71 |
9 | PENDLE | 4.11 | +4.55 |
10 | ASR | 3.79 | +4.07 |
11 | ORN | 1.36 | +3.90 |
12 | AUCTION | 14.92 | +3.90 |
13 | MLN | 20.61 | +3.67 |
14 | CYBER | 7.81 | +3.58 |
15 | AR | 41.20 | +3.55 |
16 | W | 0.54 | +3.42 |
17 | FLOKI | <0.01 | +3.42 |
18 | ENJ | 0.29 | +3.14 |
19 | MBL | <0.01 | +2.67 |
20 | DIA | 0.45 | +2.66 |
21 | FOR | 0.02 | +2.46 |
22 | MTL | 1.77 | +2.20 |
23 | AXL | 0.97 | +1.88 |
24 | ILV | 80.08 | +1.78 |
25 | CHR | 0.29 | +1.67 |
26 | CREAM | 43.83 | +1.48 |
27 | ICP | 12.03 | +1.41 |
28 | WRX | 0.20 | +1.34 |
29 | GAL | 3.23 | +1.00 |
30 | BETA | 0.06 | +0.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.84 | -9.71 |
2 | ARK | 0.79 | -9.58 |
3 | ENA | 0.70 | -8.26 |
4 | POLYX | 0.36 | -8.25 |
5 | RNDR | 10.18 | -8.07 |
6 | POND | 0.02 | -8.03 |
7 | WLD | 4.86 | -7.88 |
8 | UMA | 3.63 | -7.68 |
9 | ERN | 4.02 | -7.58 |
10 | NTRN | 0.61 | -7.33 |
11 | BOME | 0.01 | -6.90 |
12 | TIA | 8.22 | -6.80 |
13 | ARPA | 0.07 | -6.40 |
14 | WIF | 2.90 | -6.23 |
15 | ARKM | 2.24 | -6.19 |
16 | IMX | 2.02 | -5.78 |
17 | STX | 1.90 | -5.68 |
18 | MAV | 0.33 | -5.59 |
19 | RAY | 1.51 | -5.33 |
20 | AI | 1.04 | -5.19 |
21 | XEC | <0.01 | -5.08 |
22 | ACE | 4.58 | -4.86 |
23 | JASMY | 0.02 | -4.78 |
24 | FORTH | 3.81 | -4.78 |
25 | DODO | 0.17 | -4.60 |
26 | BLUR | 0.34 | -4.56 |
27 | TLM | 0.02 | -4.53 |
28 | MINA | 0.73 | -4.48 |
29 | USTC | 0.02 | -4.45 |
30 | INJ | 21.57 | -4.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận