Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,333.10 | 2,823,548,218.50 |
2 | ![]() |
61,961.14 | 1,849,262,613.09 |
3 | ![]() |
3,396.51 | 768,550,643.57 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 634,390,415.00 |
5 | ![]() |
138.51 | 527,350,698.13 |
6 | ![]() |
<0.01 | 501,580,246.26 |
7 | ![]() |
2.07 | 239,563,226.88 |
8 | ![]() |
0.48 | 114,486,870.51 |
9 | ![]() |
0.70 | 103,726,133.92 |
10 | ![]() |
0.13 | 101,733,349.29 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,594,929.07 |
12 | ![]() |
38.80 | 75,222,456.17 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,695,460.03 |
14 | ![]() |
<0.01 | 65,089,110.81 |
15 | ![]() |
3.54 | 50,180,004.53 |
16 | ![]() |
5.39 | 47,639,323.21 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,864,927.78 |
18 | ![]() |
0.17 | 46,009,420.05 |
19 | ![]() |
2.36 | 35,602,912.29 |
20 | ![]() |
25.45 | 35,314,289.21 |
21 | ![]() |
0.59 | 34,931,493.03 |
22 | ![]() |
2.86 | 34,594,739.32 |
23 | ![]() |
2.71 | 33,983,002.54 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,383,495.01 |
25 | ![]() |
5.64 | 31,886,023.71 |
26 | ![]() |
7.66 | 30,010,230.89 |
27 | ![]() |
25.30 | 29,692,552.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +15.62 |
2 | ![]() |
1.83 | +15.57 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.41 |
4 | ![]() |
1.78 | +9.49 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.45 |
6 | ![]() |
2.07 | +8.23 |
7 | ![]() |
25.30 | +7.48 |
8 | ![]() |
0.32 | +7.29 |
9 | ![]() |
2,350.00 | +7.06 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.52 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.15 |
12 | ![]() |
38.80 | +6.01 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.57 |
14 | ![]() |
0.63 | +4.21 |
15 | ![]() |
3.54 | +4.06 |
16 | ![]() |
1.63 | +3.97 |
17 | ![]() |
0.05 | +3.94 |
18 | ![]() |
0.22 | +3.89 |
19 | ![]() |
0.16 | +3.80 |
20 | ![]() |
0.09 | +3.74 |
21 | ![]() |
0.38 | +3.50 |
22 | BTTC | <0.01 | +3.49 |
23 | ![]() |
67.13 | +3.40 |
24 | ![]() |
0.03 | +3.39 |
25 | ![]() |
0.59 | +3.35 |
26 | ![]() |
0.39 | +3.33 |
27 | ![]() |
0.40 | +3.27 |
28 | ![]() |
0.02 | +3.25 |
29 | ![]() |
<0.01 | +3.12 |
30 | ![]() |
<0.01 | +3.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.85 | -5.98 |
2 | ![]() |
5.64 | -5.70 |
3 | ![]() |
0.13 | -5.54 |
4 | ![]() |
67.38 | -5.50 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.40 |
6 | ![]() |
2.71 | -4.71 |
7 | ![]() |
1.33 | -4.47 |
8 | ![]() |
2.86 | -4.22 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.98 |
10 | ![]() |
0.56 | -3.89 |
11 | ![]() |
1.48 | -3.81 |
12 | ![]() |
0.70 | -3.73 |
13 | ![]() |
5.39 | -3.71 |
14 | ![]() |
0.29 | -3.60 |
15 | ![]() |
286.50 | -3.57 |
16 | ![]() |
0.87 | -3.32 |
17 | ![]() |
0.59 | -3.24 |
18 | ![]() |
0.17 | -3.13 |
19 | ![]() |
2.36 | -2.93 |
20 | ![]() |
6.71 | -2.89 |
21 | ![]() |
0.03 | -2.67 |
22 | ![]() |
0.48 | -2.62 |
23 | ![]() |
0.40 | -2.57 |
24 | ![]() |
0.14 | -2.52 |
25 | ![]() |
3.06 | -2.46 |
26 | ![]() |
22.66 | -2.41 |
27 | ![]() |
0.37 | -2.35 |
28 | ![]() |
5.03 | -2.31 |
29 | ![]() |
7.66 | -2.31 |
30 | ![]() |
0.50 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận