Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,374.21 | 3,773,137,029.58 |
2 | ARS | 1,074.50 | 1,901,612,873.10 |
3 | ETH | 2,958.40 | 1,473,137,482.14 |
4 | SOL | 135.33 | 1,016,941,124.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 498,736,519.24 |
6 | DOGE | 0.13 | 336,966,098.00 |
7 | WIF | 2.73 | 236,491,371.04 |
8 | XRP | 0.51 | 207,247,854.10 |
9 | BONK | <0.01 | 155,769,893.48 |
10 | ENA | 0.81 | 136,645,256.39 |
11 | NEAR | 6.00 | 119,737,913.76 |
12 | OP | 2.73 | 110,304,513.24 |
13 | RUNE | 4.92 | 98,484,138.03 |
14 | ETHFI | 3.75 | 98,464,053.13 |
15 | AVAX | 33.22 | 85,819,642.40 |
16 | BOME | <0.01 | 77,364,754.24 |
17 | FLOKI | <0.01 | 69,914,221.42 |
18 | WLD | 4.56 | 62,328,886.20 |
19 | TRX | 0.12 | 59,140,464.70 |
20 | JTO | 3.44 | 56,917,862.64 |
21 | HBAR | 0.10 | 55,098,087.78 |
22 | ORDI | 34.15 | 54,847,245.17 |
23 | ADA | 0.45 | 54,706,211.14 |
24 | RNDR | 7.67 | 53,408,760.82 |
25 | COS | 0.01 | 52,433,550.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +69.38 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.20 |
3 | AR | 31.61 | +18.64 |
4 | JTO | 3.44 | +18.10 |
5 | W | 0.76 | +16.10 |
6 | BONK | <0.01 | +15.40 |
7 | WIF | 2.73 | +13.15 |
8 | STEEM | 0.29 | +11.95 |
9 | SOL | 135.33 | +9.98 |
10 | TAO | 394.90 | +9.94 |
11 | AXL | 1.22 | +9.74 |
12 | REZ | 0.15 | +9.51 |
13 | ELF | 0.55 | +9.33 |
14 | WAVES | 2.32 | +9.29 |
15 | CTK | 0.69 | +9.04 |
16 | IMX | 2.09 | +8.45 |
17 | TNSR | 0.84 | +8.35 |
18 | FLOKI | <0.01 | +8.24 |
19 | RAY | 1.50 | +8.08 |
20 | LSK | 1.75 | +7.71 |
21 | PROM | 8.81 | +7.61 |
22 | VANRY | 0.16 | +7.51 |
23 | PDA | 0.08 | +7.30 |
24 | OP | 2.73 | +7.17 |
25 | BOME | <0.01 | +7.16 |
26 | ZEC | 22.31 | +6.90 |
27 | OOKI | <0.01 | +6.79 |
28 | PIVX | 0.34 | +6.71 |
29 | REN | 0.06 | +6.69 |
30 | KMD | 0.40 | +6.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.70 | -9.74 |
2 | ATA | 0.19 | -9.45 |
3 | 1INCH | 0.36 | -6.25 |
4 | ONG | 0.52 | -3.05 |
5 | SKL | 0.07 | -2.89 |
6 | ORN | 1.34 | -1.57 |
7 | OM | 0.63 | -1.40 |
8 | GMX | 24.00 | -0.99 |
9 | PAXG | 2,284.00 | -0.91 |
10 | AEVO | 1.35 | -0.81 |
11 | VIC | 0.68 | -0.78 |
12 | FLUX | 0.85 | -0.58 |
13 | NEAR | 6.00 | -0.45 |
14 | POLS | 0.71 | -0.11 |
15 | BEL | 0.75 | -0.04 |
16 | AMP | <0.01 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận