Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,600,210,492.60 |
2 | BTC | 63,677.11 | 1,173,789,977.46 |
3 | ETH | 3,306.40 | 1,154,748,275.09 |
4 | SOL | 142.48 | 494,670,650.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 295,721,820.75 |
6 | NEAR | 7.31 | 150,744,676.59 |
7 | ETHFI | 4.38 | 139,195,507.65 |
8 | BONK | <0.01 | 129,526,091.21 |
9 | WIF | 2.74 | 122,479,250.88 |
10 | ENA | 0.85 | 119,713,979.49 |
11 | OP | 2.67 | 100,233,252.92 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,096,505.84 |
13 | GLM | 0.47 | 87,981,266.35 |
14 | BOME | <0.01 | 81,819,948.83 |
15 | XRP | 0.52 | 70,276,273.30 |
16 | RUNE | 5.21 | 61,250,436.55 |
17 | WLD | 4.87 | 55,753,124.42 |
18 | ETC | 29.26 | 53,513,589.45 |
19 | AVAX | 34.71 | 52,447,361.81 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,971,323.19 |
21 | LTC | 84.79 | 45,686,530.53 |
22 | COS | 0.02 | 45,651,787.74 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,230,573.62 |
24 | STRK | 1.28 | 42,442,415.85 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,584,507.14 |
26 | FTM | 0.72 | 35,626,136.46 |
27 | AR | 34.97 | 34,828,943.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +30.82 |
2 | ATA | 0.24 | +24.83 |
3 | ONG | 0.70 | +18.26 |
4 | OP | 2.67 | +16.78 |
5 | SSV | 52.76 | +16.67 |
6 | OM | 0.78 | +15.12 |
7 | STRK | 1.28 | +12.69 |
8 | SAGA | 3.92 | +12.23 |
9 | COMBO | 0.78 | +11.97 |
10 | AR | 34.97 | +11.71 |
11 | ILV | 104.00 | +10.60 |
12 | ETC | 29.26 | +10.33 |
13 | ENS | 16.43 | +9.83 |
14 | REI | 0.09 | +9.82 |
15 | SEI | 0.61 | +9.51 |
16 | PEPE | <0.01 | +9.21 |
17 | BONK | <0.01 | +9.13 |
18 | METIS | 66.27 | +8.55 |
19 | ANKR | 0.05 | +8.23 |
20 | HIGH | 4.11 | +8.16 |
21 | NEO | 18.91 | +8.06 |
22 | NEAR | 7.31 | +7.58 |
23 | LDO | 2.07 | +7.41 |
24 | ARKM | 2.13 | +7.34 |
25 | WNXM | 68.74 | +7.04 |
26 | MAV | 0.41 | +6.90 |
27 | ASTR | 0.11 | +6.86 |
28 | BLUR | 0.42 | +6.48 |
29 | AEVO | 1.52 | +6.45 |
30 | BOME | <0.01 | +6.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -13.29 |
2 | COS | 0.02 | -12.73 |
3 | CTSI | 0.21 | -12.67 |
4 | LTO | 0.19 | -5.56 |
5 | BNX | 0.94 | -4.93 |
6 | LOOM | 0.09 | -4.29 |
7 | POWR | 0.31 | -3.32 |
8 | WING | 6.07 | -2.88 |
9 | ATM | 3.11 | -2.51 |
10 | ASR | 3.95 | -2.45 |
11 | CREAM | 43.97 | -2.33 |
12 | ERN | 4.36 | -1.85 |
13 | TROY | <0.01 | -1.73 |
14 | DATA | 0.06 | -1.67 |
15 | HBAR | 0.11 | -1.59 |
16 | LEVER | <0.01 | -1.44 |
17 | SFP | 0.78 | -1.30 |
18 | SUN | 0.02 | -1.13 |
19 | SANTOS | 6.39 | -0.75 |
20 | LTC | 84.79 | -0.70 |
21 | CVC | 0.17 | -0.47 |
22 | EOS | 0.82 | -0.38 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.38 |
24 | USDP | 1.00 | -0.24 |
25 | STEEM | 0.28 | -0.21 |
26 | SXP | 0.35 | -0.17 |
27 | AERGO | 0.14 | -0.15 |
28 | ROSE | 0.10 | -0.14 |
29 | ELF | 0.64 | -0.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận