Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.20 | 2,939,355,427.30 |
2 | ![]() |
61,770.01 | 1,888,796,459.22 |
3 | ![]() |
3,389.16 | 798,286,739.48 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 676,543,753.00 |
5 | ![]() |
136.60 | 532,782,821.52 |
6 | ![]() |
<0.01 | 488,015,252.47 |
7 | ![]() |
2.03 | 249,657,169.27 |
8 | ![]() |
0.72 | 121,477,528.11 |
9 | ![]() |
0.13 | 111,925,283.71 |
10 | ![]() |
0.47 | 108,754,816.39 |
11 | ![]() |
<0.01 | 79,179,991.76 |
12 | ![]() |
36.79 | 74,114,466.28 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,461,895.40 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,453,445.78 |
15 | ![]() |
5.41 | 53,992,048.77 |
16 | ![]() |
3.50 | 52,186,416.29 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,092,487.58 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,180,517.64 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,206,316.28 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,139,293.02 |
21 | ![]() |
25.34 | 36,076,069.66 |
22 | ![]() |
2.84 | 35,773,201.24 |
23 | ![]() |
2.73 | 35,606,744.07 |
24 | ![]() |
7.63 | 34,117,506.48 |
25 | ![]() |
4.14 | 33,340,426.21 |
26 | ![]() |
5.63 | 32,360,952.93 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,934,535.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.83 | +17.63 |
2 | ![]() |
1.19 | +17.36 |
3 | ![]() |
0.27 | +15.93 |
4 | ![]() |
1.78 | +11.86 |
5 | ![]() |
<0.01 | +10.49 |
6 | ![]() |
<0.01 | +10.19 |
7 | ![]() |
2.03 | +9.90 |
8 | ![]() |
2,346.00 | +7.76 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.50 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.71 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.37 |
12 | ![]() |
0.39 | +6.06 |
13 | ![]() |
92.46 | +5.94 |
14 | ![]() |
1.61 | +5.91 |
15 | ![]() |
0.02 | +5.78 |
16 | ![]() |
0.62 | +5.63 |
17 | ![]() |
3.50 | +5.36 |
18 | ![]() |
0.13 | +5.35 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.33 |
20 | ![]() |
<0.01 | +5.17 |
21 | ![]() |
<0.01 | +5.10 |
22 | ![]() |
0.14 | +4.97 |
23 | ![]() |
0.65 | +4.84 |
24 | ![]() |
0.16 | +4.79 |
25 | ![]() |
0.40 | +4.75 |
26 | ![]() |
24.21 | +4.67 |
27 | ![]() |
0.05 | +4.66 |
28 | ![]() |
0.09 | +4.62 |
29 | ![]() |
0.75 | +4.42 |
30 | ![]() |
0.22 | +4.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.59 | -7.08 |
2 | ![]() |
1.35 | -6.31 |
3 | ![]() |
5.63 | -5.91 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.79 |
5 | ![]() |
2.88 | -5.05 |
6 | ![]() |
2.73 | -5.01 |
7 | ![]() |
0.59 | -4.29 |
8 | ![]() |
0.49 | -3.92 |
9 | ![]() |
0.29 | -3.84 |
10 | ![]() |
0.24 | -3.63 |
11 | ![]() |
0.50 | -3.46 |
12 | ![]() |
0.17 | -3.45 |
13 | ![]() |
0.47 | -3.44 |
14 | ![]() |
2.33 | -3.40 |
15 | ![]() |
285.80 | -3.15 |
16 | ![]() |
4.86 | -3.03 |
17 | ![]() |
1.47 | -2.79 |
18 | RONIN | 2.16 | -2.75 |
19 | ![]() |
0.44 | -2.64 |
20 | ![]() |
0.69 | -2.55 |
21 | ![]() |
0.87 | -2.54 |
22 | ![]() |
0.23 | -2.50 |
23 | ![]() |
2.84 | -2.44 |
24 | ![]() |
0.17 | -2.06 |
25 | ![]() |
0.72 | -2.04 |
26 | ![]() |
10.96 | -1.87 |
27 | ![]() |
1.16 | -1.77 |
28 | ![]() |
0.14 | -1.72 |
29 | ![]() |
0.13 | -1.60 |
30 | ![]() |
0.04 | -1.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận