Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,662.22 | 3,380,556,859.97 |
2 | ARS | 1,079.00 | 2,170,904,316.40 |
3 | ETH | 2,961.97 | 1,676,241,800.23 |
4 | SOL | 123.11 | 764,724,485.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 360,706,897.30 |
6 | DOGE | 0.13 | 243,647,334.91 |
7 | XRP | 0.50 | 198,561,420.55 |
8 | ENA | 0.77 | 185,802,688.10 |
9 | ETHFI | 3.60 | 155,071,953.48 |
10 | WIF | 2.38 | 154,474,654.16 |
11 | ORDI | 32.27 | 108,466,243.18 |
12 | NEAR | 6.04 | 106,615,029.91 |
13 | BONK | <0.01 | 101,456,690.74 |
14 | BOME | <0.01 | 96,999,344.21 |
15 | AVAX | 32.07 | 89,308,557.84 |
16 | RUNE | 4.80 | 86,974,407.78 |
17 | OP | 2.48 | 80,928,509.76 |
18 | TRX | 0.12 | 80,337,212.98 |
19 | WLD | 4.38 | 66,032,800.24 |
20 | SUI | 1.11 | 61,726,484.15 |
21 | AR | 29.20 | 60,861,795.19 |
22 | ADA | 0.44 | 57,523,657.09 |
23 | PENDLE | 4.14 | 56,519,169.48 |
24 | BCH | 423.90 | 55,129,028.17 |
25 | FTM | 0.65 | 54,445,442.51 |
26 | JTO | 2.84 | 54,408,588.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.27 | -23.80 |
2 | COS | 0.01 | -23.05 |
3 | COMBO | 0.62 | -21.87 |
4 | AR | 29.20 | -19.39 |
5 | STX | 1.97 | -18.93 |
6 | ETHFI | 3.60 | -16.37 |
7 | PROM | 8.21 | -16.25 |
8 | ONG | 0.55 | -15.48 |
9 | ENA | 0.77 | -15.11 |
10 | POND | 0.02 | -15.00 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -14.83 |
12 | ANKR | 0.05 | -14.70 |
13 | CHR | 0.26 | -14.23 |
14 | NEO | 15.93 | -13.94 |
15 | HIGH | 3.32 | -13.89 |
16 | ELF | 0.51 | -13.83 |
17 | OMNI | 17.36 | -13.55 |
18 | ACE | 4.61 | -13.36 |
19 | ERN | 3.62 | -13.28 |
20 | RPL | 18.62 | -13.23 |
21 | PEPE | <0.01 | -13.22 |
22 | AMP | <0.01 | -13.03 |
23 | YGG | 0.74 | -12.98 |
24 | REI | 0.07 | -12.86 |
25 | BEL | 0.75 | -12.61 |
26 | LDO | 1.89 | -12.53 |
27 | VOXEL | 0.22 | -12.38 |
28 | GAS | 4.78 | -12.37 |
29 | REQ | 0.12 | -12.34 |
30 | SAGA | 3.12 | -12.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận