Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,047.10 | 1,689,013,482.40 |
2 | BTC | 64,860.92 | 1,640,446,567.55 |
3 | HBAR | 0.13 | 998,564,266.68 |
4 | ETH | 3,195.30 | 979,859,811.37 |
5 | SOL | 153.29 | 790,748,014.73 |
6 | PEPE | <0.01 | 693,662,580.25 |
7 | WIF | 3.28 | 358,412,958.45 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,215,161.88 |
9 | XRP | 0.53 | 226,268,182.81 |
10 | BOME | 0.01 | 225,734,169.09 |
11 | BONK | <0.01 | 220,858,692.11 |
12 | ENA | 0.90 | 186,196,645.84 |
13 | FLOKI | <0.01 | 151,391,802.45 |
14 | NEAR | 6.96 | 97,322,759.36 |
15 | RUNE | 5.59 | 90,740,071.68 |
16 | ALGO | 0.22 | 86,453,439.16 |
17 | WLD | 5.08 | 84,866,664.31 |
18 | AVAX | 37.21 | 73,816,016.83 |
19 | ADA | 0.48 | 67,452,530.11 |
20 | LTC | 86.21 | 59,746,714.74 |
21 | ORDI | 44.42 | 57,966,890.72 |
22 | RNDR | 8.71 | 57,926,996.24 |
23 | GALA | 0.05 | 55,563,908.06 |
24 | MATIC | 0.72 | 49,293,335.47 |
25 | FIL | 6.15 | 49,128,363.86 |
26 | ETHFI | 3.70 | 49,006,066.71 |
27 | SUI | 1.30 | 48,787,826.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +34.00 |
2 | ATA | 0.28 | +16.11 |
3 | ALGO | 0.22 | +12.89 |
4 | HIGH | 3.16 | +12.04 |
5 | COS | 0.02 | +11.97 |
6 | BONK | <0.01 | +11.36 |
7 | GAL | 5.01 | +9.57 |
8 | WIF | 3.28 | +7.09 |
9 | LEVER | <0.01 | +6.16 |
10 | PSG | 5.38 | +4.31 |
11 | YGG | 0.99 | +3.96 |
12 | STEEM | 0.30 | +3.39 |
13 | WOO | 0.34 | +3.30 |
14 | MDX | 0.07 | +3.07 |
15 | SSV | 45.34 | +2.95 |
16 | DODO | 0.20 | +2.85 |
17 | SUN | 0.01 | +2.62 |
18 | CHZ | 0.12 | +2.40 |
19 | SFP | 0.83 | +2.37 |
20 | LAZIO | 3.15 | +2.31 |
21 | DEXE | 13.96 | +2.02 |
22 | REN | 0.07 | +1.69 |
23 | XVS | 11.27 | +1.62 |
24 | MKR | 2,923.00 | +1.49 |
25 | LTC | 86.21 | +1.38 |
26 | AXS | 7.82 | +1.10 |
27 | ALPHA | 0.13 | +0.96 |
28 | RVN | 0.03 | +0.90 |
29 | MTL | 1.71 | +0.89 |
30 | QKC | 0.01 | +0.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 1.08 | -13.28 |
2 | GNO | 351.00 | -12.34 |
3 | 1000SATS | <0.01 | -11.02 |
4 | OMNI | 22.01 | -10.78 |
5 | AVA | 0.67 | -10.67 |
6 | BEAMX | 0.03 | -10.26 |
7 | AEVO | 1.58 | -10.05 |
8 | KSM | 29.92 | -9.99 |
9 | SYN | 1.07 | -9.69 |
10 | STX | 2.74 | -9.50 |
11 | POLYX | 0.42 | -9.12 |
12 | WLD | 5.08 | -9.07 |
13 | ORDI | 44.42 | -8.92 |
14 | GMX | 27.18 | -8.79 |
15 | SEI | 0.60 | -8.79 |
16 | PUNDIX | 0.69 | -8.78 |
17 | ENA | 0.90 | -8.70 |
18 | DYM | 3.73 | -8.70 |
19 | LSK | 1.68 | -8.32 |
20 | W | 0.56 | -8.21 |
21 | ANKR | 0.05 | -8.19 |
22 | ID | 0.77 | -8.14 |
23 | TAO | 478.40 | -8.04 |
24 | FLOKI | <0.01 | -8.01 |
25 | AKRO | <0.01 | -7.87 |
26 | PDA | 0.09 | -7.84 |
27 | PYTH | 0.63 | -7.67 |
28 | FARM | 78.52 | -7.62 |
29 | POND | 0.02 | -7.59 |
30 | REI | 0.09 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận