Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,255.34 | 3,387,764,512.80 |
2 | ARS | 1,070.30 | 2,265,953,508.50 |
3 | ETH | 2,985.81 | 1,709,634,310.99 |
4 | SOL | 125.59 | 782,993,758.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 397,160,788.20 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,252,308.33 |
7 | ENA | 0.81 | 202,066,236.09 |
8 | XRP | 0.50 | 198,506,183.86 |
9 | WIF | 2.45 | 164,667,787.00 |
10 | ETHFI | 3.85 | 156,025,701.72 |
11 | BONK | <0.01 | 99,963,840.41 |
12 | NEAR | 6.14 | 99,439,510.68 |
13 | AVAX | 32.55 | 98,315,766.00 |
14 | BOME | <0.01 | 93,871,984.35 |
15 | ORDI | 34.11 | 92,028,734.23 |
16 | RUNE | 4.75 | 86,123,647.86 |
17 | PENDLE | 4.22 | 81,754,704.15 |
18 | TRX | 0.12 | 80,798,844.37 |
19 | WLD | 4.55 | 72,706,113.94 |
20 | SUI | 1.13 | 58,614,636.39 |
21 | OP | 2.34 | 55,590,967.45 |
22 | ADA | 0.44 | 54,952,274.20 |
23 | RNDR | 7.29 | 52,347,309.30 |
24 | JTO | 3.20 | 51,665,973.87 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,459,649.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -19.96 |
2 | COS | 0.01 | -18.08 |
3 | ORDI | 34.11 | -17.03 |
4 | PENDLE | 4.22 | -13.00 |
5 | POND | 0.02 | -12.78 |
6 | IRIS | 0.02 | -12.55 |
7 | AMP | <0.01 | -12.19 |
8 | WAVES | 2.26 | -11.25 |
9 | ETHFI | 3.85 | -11.14 |
10 | ORN | 1.48 | -11.03 |
11 | ACA | 0.10 | -10.76 |
12 | SKL | 0.07 | -10.72 |
13 | ERN | 3.65 | -10.61 |
14 | LDO | 1.85 | -10.55 |
15 | SEI | 0.55 | -10.48 |
16 | LOKA | 0.24 | -10.34 |
17 | BSW | 0.07 | -10.32 |
18 | LQTY | 0.98 | -10.30 |
19 | EPX | <0.01 | -10.30 |
20 | AR | 31.02 | -10.28 |
21 | SANTOS | 5.78 | -10.22 |
22 | CHR | 0.26 | -10.02 |
23 | ATA | 0.21 | -10.01 |
24 | ASTR | 0.09 | -9.79 |
25 | OM | 0.66 | -9.79 |
26 | ACH | 0.03 | -9.72 |
27 | CLV | 0.07 | -9.56 |
28 | ENS | 14.38 | -9.56 |
29 | SAGA | 3.20 | -9.43 |
30 | 1000SATS | <0.01 | -9.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận