Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.40 | 1,362,247,757.40 |
2 | ETH | 3,173.71 | 1,289,902,786.56 |
3 | BTC | 62,416.76 | 1,288,218,738.75 |
4 | SOL | 134.97 | 426,867,203.03 |
5 | ETHFI | 4.41 | 260,209,227.09 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,491,126.95 |
7 | XRP | 0.51 | 149,759,481.12 |
8 | DOGE | 0.14 | 138,417,650.88 |
9 | ENA | 0.79 | 127,404,511.82 |
10 | WIF | 2.72 | 96,212,365.32 |
11 | GLM | 0.53 | 91,595,352.58 |
12 | NEAR | 6.81 | 89,672,073.98 |
13 | BONK | <0.01 | 85,002,635.26 |
14 | OP | 2.46 | 84,032,743.55 |
15 | BOME | <0.01 | 66,618,046.27 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,366,928.64 |
17 | AVAX | 33.21 | 48,962,861.00 |
18 | ETC | 27.24 | 43,634,746.38 |
19 | AR | 36.16 | 40,705,019.09 |
20 | TRX | 0.12 | 40,385,997.69 |
21 | LTC | 83.53 | 40,157,854.89 |
22 | WLD | 4.61 | 39,479,609.54 |
23 | ATA | 0.25 | 39,333,887.38 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,251,610.87 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,726,719.39 |
26 | SEI | 0.61 | 36,512,789.97 |
27 | GALA | 0.04 | 36,012,327.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.77 | +14.93 |
2 | GLM | 0.53 | +13.92 |
3 | OAX | 0.24 | +10.87 |
4 | MLN | 22.67 | +6.83 |
5 | AKRO | <0.01 | +5.80 |
6 | LDO | 2.15 | +4.11 |
7 | AR | 36.23 | +3.97 |
8 | ASR | 4.11 | +3.82 |
9 | COMBO | 0.80 | +2.91 |
10 | BNX | 0.97 | +1.89 |
11 | ORN | 1.71 | +1.84 |
12 | ATA | 0.25 | +1.48 |
13 | ETHFI | 4.40 | +1.45 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.32 |
15 | SANTOS | 6.38 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.12 |
2 | GAL | 3.62 | -20.25 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.22 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.12 |
5 | DYM | 3.41 | -9.61 |
6 | REI | 0.08 | -9.35 |
7 | FARM | 78.74 | -9.12 |
8 | CFX | 0.22 | -8.89 |
9 | ARKM | 1.94 | -8.75 |
10 | GALA | 0.04 | -8.40 |
11 | MKR | 2,803.00 | -8.40 |
12 | SSV | 48.54 | -8.03 |
13 | VITE | 0.02 | -7.95 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -7.94 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.77 |
16 | ACE | 5.12 | -7.72 |
17 | CHR | 0.30 | -7.71 |
18 | HIFI | 0.78 | -7.71 |
19 | BEL | 0.83 | -7.69 |
20 | TNSR | 0.84 | -7.68 |
21 | POLYX | 0.37 | -7.66 |
22 | MBOX | 0.34 | -7.64 |
23 | ONG | 0.64 | -7.51 |
24 | NULS | 0.60 | -7.51 |
25 | OGN | 0.14 | -7.47 |
26 | ELF | 0.59 | -7.44 |
27 | TIA | 9.58 | -7.44 |
28 | PENDLE | 5.18 | -7.41 |
29 | TAO | 393.60 | -7.39 |
30 | YGG | 0.82 | -7.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận