Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,889.12 | 3,329,070,772.98 |
2 | ARS | 1,074.00 | 2,166,818,094.80 |
3 | ETH | 2,986.94 | 1,664,914,137.50 |
4 | SOL | 125.14 | 795,337,225.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 366,502,556.32 |
6 | DOGE | 0.13 | 234,488,556.69 |
7 | XRP | 0.50 | 197,147,955.75 |
8 | ENA | 0.80 | 187,824,675.54 |
9 | ETHFI | 3.63 | 156,988,202.06 |
10 | WIF | 2.46 | 153,074,840.51 |
11 | NEAR | 6.17 | 104,963,502.46 |
12 | ORDI | 33.23 | 102,149,506.15 |
13 | BONK | <0.01 | 98,827,906.80 |
14 | BOME | <0.01 | 92,408,823.93 |
15 | AVAX | 32.49 | 90,950,918.82 |
16 | RUNE | 4.83 | 87,037,321.59 |
17 | TRX | 0.12 | 82,622,637.91 |
18 | PENDLE | 4.18 | 72,862,973.49 |
19 | OP | 2.50 | 69,726,982.84 |
20 | WLD | 4.43 | 66,919,532.16 |
21 | SUI | 1.15 | 60,170,555.00 |
22 | ADA | 0.44 | 56,151,596.90 |
23 | JTO | 2.97 | 55,090,387.18 |
24 | AR | 30.29 | 53,139,771.04 |
25 | RNDR | 7.26 | 52,968,095.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.89 |
2 | COMBO | 0.62 | -22.25 |
3 | ORDI | 33.23 | -22.18 |
4 | ELF | 0.52 | -18.52 |
5 | ETHFI | 3.63 | -17.87 |
6 | STX | 2.05 | -16.98 |
7 | SEI | 0.53 | -14.66 |
8 | AR | 30.29 | -14.57 |
9 | POND | 0.02 | -14.24 |
10 | PROM | 8.54 | -13.90 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -13.86 |
12 | ANKR | 0.05 | -13.62 |
13 | ERN | 3.67 | -13.40 |
14 | AMP | <0.01 | -13.33 |
15 | LDO | 1.87 | -13.27 |
16 | NEO | 16.09 | -13.22 |
17 | ORN | 1.48 | -13.13 |
18 | WAVES | 2.18 | -13.09 |
19 | ASTR | 0.09 | -12.91 |
20 | REI | 0.07 | -12.43 |
21 | ONG | 0.55 | -12.31 |
22 | OMNI | 17.95 | -12.23 |
23 | SAGA | 3.17 | -12.10 |
24 | GAS | 4.83 | -11.97 |
25 | REQ | 0.12 | -11.87 |
26 | CHR | 0.26 | -11.81 |
27 | ACE | 4.70 | -11.66 |
28 | ENA | 0.80 | -11.65 |
29 | QTUM | 3.53 | -11.61 |
30 | LQTY | 1.00 | -11.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận