Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.30 | 2,779,317,300.00 |
2 | ![]() |
61,539.75 | 1,837,397,978.57 |
3 | ![]() |
3,388.13 | 735,143,724.69 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 628,722,741.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 523,179,016.15 |
6 | ![]() |
136.69 | 497,260,698.16 |
7 | ![]() |
2.01 | 235,531,111.67 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,987,610.23 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,384,303.10 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,714,396.87 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,283,847.30 |
12 | ![]() |
37.72 | 71,245,685.55 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,741,599.97 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,536,957.68 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,368,455.98 |
16 | ![]() |
3.51 | 48,816,855.07 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,217,695.46 |
18 | ![]() |
5.33 | 44,911,229.27 |
19 | ![]() |
25.68 | 36,335,425.13 |
20 | ![]() |
2.87 | 36,146,948.97 |
21 | ![]() |
4.16 | 34,250,133.48 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,905,995.43 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,151,672.13 |
24 | ![]() |
2.65 | 31,998,004.45 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,186,081.24 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,365,951.38 |
27 | ![]() |
25.11 | 28,928,528.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.78 |
2 | ![]() |
0.27 | +13.29 |
3 | ![]() |
1.74 | +10.32 |
4 | ![]() |
<0.01 | +10.21 |
5 | ![]() |
25.11 | +8.19 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.34 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.31 |
8 | ![]() |
<0.01 | +6.90 |
9 | ![]() |
2.01 | +6.64 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.52 |
11 | ![]() |
0.05 | +6.17 |
12 | ![]() |
3.51 | +6.05 |
13 | ![]() |
2,348.00 | +5.86 |
14 | ![]() |
0.32 | +5.77 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.28 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.10 |
17 | ![]() |
0.07 | +4.84 |
18 | ![]() |
37.72 | +4.46 |
19 | ![]() |
0.58 | +4.12 |
20 | ![]() |
<0.01 | +3.96 |
21 | ![]() |
0.04 | +3.82 |
22 | ![]() |
0.38 | +3.69 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.69 |
24 | ![]() |
0.49 | +3.30 |
25 | ![]() |
0.02 | +3.26 |
26 | ![]() |
1.55 | +3.19 |
27 | ![]() |
2.93 | +3.17 |
28 | ![]() |
1.61 | +3.14 |
29 | ![]() |
0.16 | +3.06 |
30 | ![]() |
0.66 | +3.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.84 | -6.95 |
2 | ![]() |
2.65 | -5.43 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.41 |
4 | ![]() |
0.68 | -5.29 |
5 | ![]() |
5.55 | -5.21 |
6 | ![]() |
0.58 | -4.55 |
7 | ![]() |
2.31 | -4.47 |
8 | ![]() |
5.33 | -4.43 |
9 | ![]() |
0.13 | -4.26 |
10 | ![]() |
0.22 | -4.09 |
11 | ![]() |
0.86 | -4.09 |
12 | ![]() |
22.30 | -3.92 |
13 | ![]() |
0.17 | -3.85 |
14 | ![]() |
0.03 | -3.65 |
15 | ![]() |
28.31 | -3.64 |
16 | ![]() |
0.13 | -3.64 |
17 | ![]() |
0.54 | -3.58 |
18 | ![]() |
0.69 | -3.51 |
19 | ![]() |
2.94 | -3.35 |
20 | ![]() |
4.96 | -3.22 |
21 | ![]() |
1.37 | -3.04 |
22 | ![]() |
0.29 | -2.96 |
23 | ![]() |
1.31 | -2.95 |
24 | ![]() |
0.04 | -2.95 |
25 | ![]() |
0.47 | -2.73 |
26 | ![]() |
0.49 | -2.69 |
27 | ![]() |
2.87 | -2.68 |
28 | ![]() |
6.66 | -2.63 |
29 | ![]() |
285.90 | -2.59 |
30 | ![]() |
0.39 | -2.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận