Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,505,088,276.20 |
2 | BTC | 62,456.40 | 1,986,003,630.80 |
3 | ETH | 2,939.54 | 933,552,293.39 |
4 | PEPE | <0.01 | 888,255,182.50 |
5 | SOL | 146.09 | 567,596,863.92 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,888,119.52 |
7 | WIF | 2.99 | 302,100,695.44 |
8 | WLD | 5.30 | 202,435,052.25 |
9 | BOME | 0.01 | 186,606,019.12 |
10 | FLOKI | <0.01 | 155,193,881.54 |
11 | RNDR | 11.05 | 144,338,852.28 |
12 | XRP | 0.51 | 133,423,222.37 |
13 | ENA | 0.76 | 123,140,616.84 |
14 | RUNE | 5.71 | 111,575,474.20 |
15 | BONK | <0.01 | 105,649,786.92 |
16 | NEAR | 7.14 | 102,873,770.93 |
17 | AVAX | 32.15 | 63,975,338.76 |
18 | ARKM | 2.37 | 54,336,822.68 |
19 | AR | 38.48 | 52,155,011.00 |
20 | JTO | 4.06 | 50,543,675.30 |
21 | ICP | 11.89 | 49,998,708.01 |
22 | ADA | 0.43 | 45,325,712.72 |
23 | ORDI | 36.43 | 44,354,533.71 |
24 | SAGA | 2.26 | 41,622,319.20 |
25 | ETHFI | 3.45 | 37,641,739.01 |
26 | LTC | 80.00 | 32,949,691.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +17.67 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.65 |
3 | FLOKI | <0.01 | +15.76 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +15.33 |
5 | ARK | 0.85 | +14.13 |
6 | MBL | <0.01 | +10.40 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.17 |
8 | MEME | 0.02 | +7.17 |
9 | NEAR | 7.14 | +7.06 |
10 | BOME | 0.01 | +6.98 |
11 | SC | <0.01 | +6.68 |
12 | BAKE | 0.27 | +6.55 |
13 | UTK | 0.08 | +6.34 |
14 | ORDI | 36.43 | +6.33 |
15 | TLM | 0.02 | +6.20 |
16 | WIF | 2.99 | +6.00 |
17 | BONK | <0.01 | +5.93 |
18 | LTO | 0.17 | +5.72 |
19 | PERP | 0.99 | +5.68 |
20 | JASMY | 0.02 | +5.67 |
21 | STMX | <0.01 | +5.59 |
22 | STX | 2.00 | +5.47 |
23 | RNDR | 11.05 | +5.40 |
24 | ELF | 0.54 | +5.26 |
25 | ICP | 11.89 | +5.23 |
26 | QTUM | 3.54 | +5.17 |
27 | LSK | 1.98 | +5.04 |
28 | BICO | 0.42 | +4.93 |
29 | 1000SATS | <0.01 | +4.63 |
30 | ADX | 0.19 | +4.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.26 | -12.95 |
2 | OMNI | 14.93 | -8.91 |
3 | AUCTION | 14.30 | -8.69 |
4 | KP3R | 67.56 | -7.88 |
5 | TNSR | 0.81 | -7.64 |
6 | UMA | 3.93 | -7.27 |
7 | REZ | 0.11 | -6.90 |
8 | POWR | 0.31 | -6.80 |
9 | FOR | 0.02 | -6.52 |
10 | W | 0.52 | -6.36 |
11 | VIC | 0.40 | -6.32 |
12 | WLD | 5.30 | -5.59 |
13 | LDO | 1.63 | -5.56 |
14 | VGX | 0.08 | -5.10 |
15 | AEVO | 1.04 | -5.03 |
16 | RARE | 0.13 | -4.91 |
17 | DYM | 2.57 | -4.78 |
18 | ENA | 0.76 | -4.14 |
19 | SEI | 0.47 | -3.64 |
20 | QI | 0.02 | -3.40 |
21 | CTK | 0.63 | -3.33 |
22 | ORN | 1.30 | -3.01 |
23 | AXL | 0.95 | -2.94 |
24 | RUNE | 5.71 | -2.91 |
25 | AERGO | 0.12 | -2.79 |
26 | PENDLE | 3.93 | -2.77 |
27 | MOVR | 15.13 | -2.68 |
28 | ILV | 78.45 | -2.66 |
29 | RLC | 3.00 | -2.50 |
30 | USTC | 0.02 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận