Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,539,332,093.90 |
2 | BTC | 63,066.17 | 2,045,967,645.90 |
3 | ETH | 2,954.69 | 1,088,652,421.87 |
4 | PEPE | <0.01 | 876,611,352.14 |
5 | SOL | 147.95 | 632,780,819.60 |
6 | DOGE | 0.15 | 376,521,785.11 |
7 | WIF | 3.03 | 303,954,561.40 |
8 | WLD | 5.65 | 205,488,754.47 |
9 | BOME | 0.01 | 199,290,025.04 |
10 | RNDR | 11.36 | 158,865,850.21 |
11 | XRP | 0.51 | 153,142,905.66 |
12 | FLOKI | <0.01 | 140,355,929.08 |
13 | ENA | 0.77 | 132,276,670.83 |
14 | RUNE | 5.82 | 120,891,963.55 |
15 | NEAR | 7.34 | 108,325,579.24 |
16 | BONK | <0.01 | 107,527,937.15 |
17 | AVAX | 32.53 | 67,531,951.33 |
18 | ARKM | 2.45 | 58,529,459.69 |
19 | AR | 39.81 | 58,429,181.51 |
20 | JTO | 4.12 | 52,922,687.26 |
21 | ICP | 11.86 | 51,904,698.35 |
22 | ORDI | 37.02 | 50,904,586.42 |
23 | ADA | 0.44 | 48,334,882.14 |
24 | ETHFI | 3.52 | 42,259,574.48 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,764,344.74 |
26 | SUI | 0.97 | 37,542,699.51 |
27 | SAGA | 2.42 | 37,114,516.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.66 |
2 | CHR | 0.29 | +11.00 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.01 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +5.84 |
5 | DOGE | 0.15 | +5.28 |
6 | NEAR | 7.34 | +5.25 |
7 | QTUM | 3.64 | +4.84 |
8 | ARK | 0.83 | +4.78 |
9 | RNDR | 11.36 | +3.65 |
10 | UTK | 0.08 | +3.25 |
11 | JASMY | 0.02 | +3.03 |
12 | LSK | 1.96 | +2.99 |
13 | MEME | 0.02 | +2.62 |
14 | BTTC | <0.01 | +2.56 |
15 | BONK | <0.01 | +2.44 |
16 | WBTC | 63,019.10 | +2.34 |
17 | BTC | 63,066.17 | +2.23 |
18 | ZEN | 8.35 | +2.20 |
19 | FXS | 4.16 | +2.19 |
20 | PERP | 1.00 | +2.05 |
21 | JTO | 4.12 | +2.03 |
22 | TLM | 0.02 | +1.96 |
23 | OM | 0.70 | +1.90 |
24 | BAKE | 0.27 | +1.84 |
25 | VANRY | 0.17 | +1.84 |
26 | CITY | 3.33 | +1.74 |
27 | BICO | 0.42 | +1.59 |
28 | ICX | 0.22 | +1.50 |
29 | SOL | 147.95 | +1.47 |
30 | 1INCH | 0.37 | +1.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.76 |
2 | AUCTION | 14.67 | -11.57 |
3 | REZ | 0.12 | -10.95 |
4 | RLC | 3.03 | -10.52 |
5 | TNSR | 0.84 | -9.86 |
6 | VGX | 0.08 | -9.15 |
7 | FOR | 0.02 | -8.23 |
8 | AEVO | 1.08 | -8.22 |
9 | QI | 0.02 | -7.93 |
10 | VIC | 0.42 | -7.80 |
11 | OMNI | 15.98 | -7.74 |
12 | ENA | 0.77 | -7.69 |
13 | LDO | 1.66 | -7.57 |
14 | W | 0.55 | -7.41 |
15 | RARE | 0.13 | -6.87 |
16 | PIXEL | 0.35 | -6.79 |
17 | CHZ | 0.12 | -6.69 |
18 | FIS | 0.46 | -6.66 |
19 | KMD | 0.38 | -6.46 |
20 | BAND | 1.38 | -6.45 |
21 | POWR | 0.31 | -6.19 |
22 | CTXC | 0.31 | -6.00 |
23 | RUNE | 5.82 | -5.69 |
24 | ORN | 1.32 | -5.49 |
25 | SYN | 0.75 | -5.45 |
26 | DYM | 2.71 | -5.28 |
27 | WLD | 5.65 | -5.26 |
28 | ARPA | 0.07 | -5.23 |
29 | ERN | 4.42 | -5.17 |
30 | BEAMX | 0.02 | -5.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận