Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,331.80 | 2,831,540,507.60 |
2 | ![]() |
61,945.69 | 1,885,207,222.21 |
3 | ![]() |
3,393.37 | 774,078,112.31 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 633,760,141.00 |
5 | ![]() |
138.19 | 532,516,876.70 |
6 | ![]() |
<0.01 | 502,795,144.64 |
7 | ![]() |
2.06 | 241,101,892.98 |
8 | ![]() |
0.48 | 115,111,163.34 |
9 | ![]() |
0.13 | 104,096,554.01 |
10 | ![]() |
0.70 | 104,016,226.79 |
11 | ![]() |
<0.01 | 77,627,411.53 |
12 | ![]() |
38.58 | 76,128,017.42 |
13 | ![]() |
0.10 | 68,537,546.80 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,098,412.12 |
15 | ![]() |
3.52 | 50,519,611.63 |
16 | ![]() |
5.40 | 48,317,721.83 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,851,214.76 |
18 | ![]() |
0.17 | 46,344,212.99 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,788,935.24 |
20 | ![]() |
25.44 | 35,662,848.12 |
21 | ![]() |
0.58 | 35,469,621.24 |
22 | ![]() |
2.85 | 34,992,677.68 |
23 | ![]() |
2.71 | 34,015,374.86 |
24 | ![]() |
4.21 | 33,493,000.84 |
25 | ![]() |
5.65 | 32,125,477.79 |
26 | ![]() |
7.65 | 30,801,851.99 |
27 | ![]() |
0.32 | 29,814,428.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.83 | +16.09 |
2 | ![]() |
1.18 | +15.49 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.31 |
4 | ![]() |
1.77 | +8.70 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.25 |
6 | ![]() |
0.32 | +7.17 |
7 | ![]() |
25.14 | +7.16 |
8 | ![]() |
2.06 | +6.53 |
9 | ![]() |
2,343.00 | +6.40 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.06 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.91 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.23 |
13 | ![]() |
38.58 | +4.92 |
14 | ![]() |
0.03 | +4.26 |
15 | ![]() |
0.05 | +3.94 |
16 | ![]() |
0.16 | +3.79 |
17 | ![]() |
0.22 | +3.75 |
18 | ![]() |
3.52 | +3.74 |
19 | ![]() |
0.63 | +3.67 |
20 | ![]() |
0.09 | +3.51 |
21 | ![]() |
1.62 | +3.38 |
22 | ![]() |
67.12 | +3.12 |
23 | ![]() |
<0.01 | +3.05 |
24 | ![]() |
0.39 | +3.03 |
25 | ![]() |
0.10 | +2.92 |
26 | ![]() |
0.38 | +2.90 |
27 | ![]() |
0.40 | +2.81 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.77 |
29 | ![]() |
<0.01 | +2.65 |
30 | ![]() |
0.13 | +2.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.95 | -6.36 |
2 | ![]() |
5.65 | -5.74 |
3 | ![]() |
2.71 | -5.58 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.54 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.43 |
6 | ![]() |
1.33 | -4.95 |
7 | ![]() |
2.87 | -4.81 |
8 | ![]() |
2.85 | -4.58 |
9 | ![]() |
1.48 | -4.45 |
10 | ![]() |
0.70 | -4.40 |
11 | ![]() |
0.17 | -4.25 |
12 | ![]() |
0.29 | -4.16 |
13 | ![]() |
0.56 | -4.16 |
14 | ![]() |
0.58 | -4.07 |
15 | ![]() |
286.30 | -3.64 |
16 | ![]() |
0.87 | -3.61 |
17 | ![]() |
5.40 | -3.56 |
18 | ![]() |
0.03 | -3.44 |
19 | ![]() |
0.17 | -3.41 |
20 | ![]() |
0.49 | -3.38 |
21 | ![]() |
0.39 | -3.30 |
22 | ![]() |
22.57 | -3.09 |
23 | ![]() |
0.48 | -3.09 |
24 | ![]() |
0.14 | -3.05 |
25 | ![]() |
0.36 | -2.81 |
26 | ![]() |
6.73 | -2.75 |
27 | ![]() |
2.35 | -2.73 |
28 | ![]() |
0.37 | -2.68 |
29 | ![]() |
7.65 | -2.59 |
30 | ![]() |
0.26 | -2.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận