Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,493,890,537.30 |
2 | BTC | 62,075.81 | 2,125,123,721.11 |
3 | PEPE | <0.01 | 951,640,585.62 |
4 | ETH | 2,919.59 | 942,401,298.05 |
5 | SOL | 146.30 | 571,965,406.50 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,607,518.93 |
7 | WIF | 3.10 | 316,905,916.73 |
8 | WLD | 5.26 | 223,804,256.32 |
9 | BOME | 0.01 | 196,604,258.64 |
10 | FLOKI | <0.01 | 185,209,022.56 |
11 | RNDR | 10.95 | 150,757,970.17 |
12 | XRP | 0.50 | 146,919,227.02 |
13 | ENA | 0.75 | 124,649,633.02 |
14 | BONK | <0.01 | 114,993,536.91 |
15 | RUNE | 5.56 | 108,174,127.90 |
16 | NEAR | 7.21 | 108,057,706.87 |
17 | AVAX | 32.35 | 67,576,750.50 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,458,751.88 |
19 | ORDI | 37.06 | 53,470,551.80 |
20 | ICP | 11.89 | 53,260,279.89 |
21 | JTO | 4.00 | 49,882,870.90 |
22 | ADA | 0.43 | 49,347,755.48 |
23 | AR | 39.07 | 46,920,482.75 |
24 | SAGA | 2.30 | 45,481,110.33 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 41,409,346.78 |
26 | ETHFI | 3.44 | 37,704,476.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.03 | +21.41 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.50 |
3 | FLOKI | <0.01 | +15.10 |
4 | CHR | 0.29 | +14.65 |
5 | ARK | 0.87 | +14.48 |
6 | WIF | 3.10 | +9.83 |
7 | XEC | <0.01 | +9.42 |
8 | BOME | 0.01 | +8.41 |
9 | DOGE | 0.15 | +7.61 |
10 | MEME | 0.02 | +7.49 |
11 | BONK | <0.01 | +6.55 |
12 | NEAR | 7.21 | +6.53 |
13 | MBL | <0.01 | +6.10 |
14 | LSK | 2.03 | +6.01 |
15 | ORDI | 37.06 | +5.80 |
16 | JASMY | 0.02 | +5.59 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +5.46 |
18 | BLZ | 0.38 | +5.45 |
19 | LTO | 0.17 | +5.29 |
20 | WAXP | 0.06 | +4.99 |
21 | JTO | 4.00 | +4.91 |
22 | RNDR | 10.95 | +4.82 |
23 | REN | 0.05 | +4.52 |
24 | TLM | 0.02 | +4.46 |
25 | QTUM | 3.54 | +4.30 |
26 | VANRY | 0.17 | +4.29 |
27 | BAKE | 0.27 | +3.87 |
28 | SOL | 146.30 | +3.81 |
29 | HBAR | 0.11 | +3.72 |
30 | PERP | 0.99 | +3.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.30 | -11.14 |
2 | POWR | 0.30 | -10.15 |
3 | OMNI | 14.92 | -9.69 |
4 | REZ | 0.11 | -9.07 |
5 | WLD | 5.26 | -8.40 |
6 | RUNE | 5.56 | -7.75 |
7 | AUCTION | 14.32 | -7.43 |
8 | DYM | 2.55 | -7.18 |
9 | TNSR | 0.81 | -7.17 |
10 | UMA | 3.89 | -7.15 |
11 | AEVO | 1.05 | -7.10 |
12 | ENA | 0.75 | -6.68 |
13 | FOR | 0.02 | -6.50 |
14 | VIC | 0.41 | -6.50 |
15 | LDO | 1.64 | -6.35 |
16 | MOVR | 15.03 | -6.04 |
17 | RARE | 0.13 | -6.00 |
18 | W | 0.53 | -5.39 |
19 | NMR | 25.20 | -5.05 |
20 | AXL | 0.95 | -4.95 |
21 | CTXC | 0.30 | -4.94 |
22 | VGX | 0.08 | -4.83 |
23 | FARM | 65.72 | -4.57 |
24 | HIGH | 4.49 | -4.51 |
25 | PROM | 9.37 | -4.41 |
26 | ERN | 4.28 | -4.23 |
27 | ORN | 1.29 | -4.08 |
28 | SNX | 2.39 | -4.06 |
29 | ETHFI | 3.44 | -3.94 |
30 | BAR | 2.37 | -3.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận