Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.10 | 2,703,011,236.80 |
2 | BTC | 61,299.00 | 1,753,490,815.76 |
3 | ETH | 3,373.92 | 732,115,283.35 |
4 | COP | 4,039.00 | 632,606,933.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 519,510,370.09 |
6 | SOL | 136.32 | 458,391,136.06 |
7 | WIF | 1.98 | 221,128,525.72 |
8 | XRP | 0.47 | 108,643,667.22 |
9 | LISTA | 0.69 | 85,489,841.72 |
10 | DOGE | 0.12 | 84,945,528.85 |
11 | FLOKI | <0.01 | 73,769,510.58 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 71,459,682.84 |
13 | ORDI | 37.62 | 68,980,859.69 |
14 | BONK | <0.01 | 58,319,297.67 |
15 | BOME | <0.01 | 47,793,817.30 |
16 | IO | 3.52 | 45,702,249.13 |
17 | NEAR | 5.26 | 44,233,419.15 |
18 | AVAX | 25.86 | 40,268,156.61 |
19 | ZK | 0.16 | 39,760,792.50 |
20 | WLD | 2.83 | 35,282,989.41 |
21 | RUNE | 4.13 | 34,950,483.78 |
22 | FTM | 0.57 | 34,701,404.50 |
23 | TRX | 0.12 | 32,255,995.80 |
24 | CRV | 0.31 | 30,759,732.11 |
25 | LDO | 2.35 | 30,532,074.48 |
26 | ZRO | 2.64 | 30,437,825.00 |
27 | ENS | 24.77 | 28,641,200.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.49 | +29.20 |
2 | BNX | 1.17 | +15.54 |
3 | CVX | 3.41 | +12.56 |
4 | SANTOS | 3.38 | +11.46 |
5 | ORN | 1.73 | +9.58 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.86 |
7 | IO | 3.52 | +6.08 |
8 | ENS | 24.77 | +6.08 |
9 | BLZ | 0.26 | +5.48 |
10 | STX | 1.72 | +5.40 |
11 | ONG | 0.37 | +4.79 |
12 | DUSK | 0.31 | +4.41 |
13 | ORDI | 37.62 | +4.18 |
14 | WIF | 1.98 | +3.72 |
15 | AGIX | 0.71 | +3.71 |
16 | OCEAN | 0.71 | +3.68 |
17 | MKR | 2,345.00 | +3.49 |
18 | CHR | 0.22 | +3.29 |
19 | OG | 3.23 | +2.87 |
20 | ASR | 2.44 | +2.83 |
21 | ENA | 0.57 | +2.69 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +2.57 |
23 | TRX | 0.12 | +2.49 |
24 | AVAX | 25.86 | +2.38 |
25 | KLAY | 0.16 | +2.28 |
26 | BEAMX | 0.02 | +2.26 |
27 | FORTH | 2.94 | +2.19 |
28 | VIC | 0.38 | +2.11 |
29 | LEVER | <0.01 | +2.02 |
30 | NKN | 0.08 | +2.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 65.75 | -8.82 |
2 | AR | 27.77 | -6.79 |
3 | MAV | 0.28 | -5.95 |
4 | BLUR | 0.24 | -5.38 |
5 | NEAR | 5.26 | -5.15 |
6 | PENDLE | 5.54 | -4.75 |
7 | DYDX | 1.35 | -4.74 |
8 | HARD | 0.12 | -4.53 |
9 | SUI | 0.85 | -4.51 |
10 | FTM | 0.57 | -4.51 |
11 | RNDR | 7.44 | -4.21 |
12 | LDO | 2.35 | -4.20 |
13 | TIA | 6.61 | -4.20 |
14 | ARK | 0.46 | -4.09 |
15 | GAL | 2.25 | -4.05 |
16 | ZRO | 2.64 | -4.00 |
17 | FIS | 0.39 | -3.88 |
18 | CHESS | 0.14 | -3.83 |
19 | MDX | 0.04 | -3.82 |
20 | VANRY | 0.14 | -3.73 |
21 | RPL | 22.15 | -3.70 |
22 | AI | 0.69 | -3.66 |
23 | DF | 0.03 | -3.57 |
24 | HBAR | 0.08 | -3.50 |
25 | GNO | 285.10 | -3.39 |
26 | WLD | 2.83 | -3.35 |
27 | PYR | 3.57 | -3.33 |
28 | ROSE | 0.09 | -3.31 |
29 | MATIC | 0.55 | -3.29 |
30 | XAI | 0.47 | -3.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận