Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,834.23 | 2,266,272,687.52 |
2 | ARS | 1,083.50 | 1,753,760,391.10 |
3 | ETH | 2,979.65 | 880,925,708.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 788,501,049.43 |
5 | SOL | 152.12 | 594,438,088.82 |
6 | FLOKI | <0.01 | 281,370,189.44 |
7 | WIF | 2.87 | 254,895,025.47 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,702,818.55 |
9 | BOME | 0.01 | 187,774,685.55 |
10 | XRP | 0.51 | 161,604,298.40 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 145,493,729.31 |
12 | ENA | 0.71 | 142,835,794.92 |
13 | RNDR | 10.61 | 141,405,169.13 |
14 | WLD | 4.90 | 140,568,867.76 |
15 | NEAR | 7.74 | 135,390,374.39 |
16 | RUNE | 6.05 | 117,473,426.72 |
17 | AEVO | 0.76 | 113,521,380.81 |
18 | BONK | <0.01 | 88,809,760.13 |
19 | AVAX | 34.11 | 62,513,736.51 |
20 | ORDI | 37.70 | 56,342,823.25 |
21 | OP | 2.47 | 52,901,118.43 |
22 | AR | 43.25 | 48,121,402.85 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,186,798.54 |
24 | ICP | 12.24 | 42,489,406.30 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,570,125.50 |
26 | SUI | 0.96 | 41,084,296.42 |
27 | JTO | 3.90 | 41,062,952.94 |
28 | PENDLE | 4.35 | 39,282,128.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.65 |
2 | AXL | 1.09 | +17.73 |
3 | VANRY | 0.19 | +15.90 |
4 | KP3R | 77.55 | +14.74 |
5 | IMX | 2.35 | +14.61 |
6 | PENDLE | 4.35 | +12.48 |
7 | TAO | 378.50 | +11.95 |
8 | XNO | 1.15 | +11.86 |
9 | ORN | 1.43 | +11.32 |
10 | NEAR | 7.74 | +10.93 |
11 | FIS | 0.48 | +10.70 |
12 | GAL | 3.44 | +10.66 |
13 | GMX | 31.54 | +10.59 |
14 | SEI | 0.50 | +10.36 |
15 | CYBER | 7.86 | +10.36 |
16 | HARD | 0.18 | +10.35 |
17 | WAN | 0.25 | +10.29 |
18 | CVP | 0.37 | +10.19 |
19 | DEXE | 12.95 | +10.16 |
20 | JOE | 0.46 | +10.11 |
21 | DOCK | 0.03 | +9.96 |
22 | AR | 43.25 | +9.95 |
23 | PIVX | 0.32 | +9.88 |
24 | FLOKI | <0.01 | +9.86 |
25 | ALPACA | 0.17 | +9.54 |
26 | OGN | 0.14 | +9.28 |
27 | BICO | 0.45 | +9.24 |
28 | RUNE | 6.05 | +9.23 |
29 | BEAMX | 0.02 | +8.79 |
30 | MDX | 0.06 | +8.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận