Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.60 | 2,499,377,605.10 |
2 | BTC | 61,665.94 | 1,693,097,682.94 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,135,663,170.05 |
4 | ETH | 2,903.81 | 774,918,260.78 |
5 | SOL | 146.12 | 471,867,994.16 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,916,298.07 |
7 | WIF | 3.01 | 312,112,501.84 |
8 | WLD | 5.15 | 221,160,838.65 |
9 | FLOKI | <0.01 | 198,929,144.48 |
10 | BOME | 0.01 | 196,024,930.88 |
11 | RNDR | 10.16 | 180,308,389.19 |
12 | XRP | 0.51 | 132,880,929.32 |
13 | ENA | 0.74 | 117,883,214.28 |
14 | BONK | <0.01 | 113,278,774.42 |
15 | NEAR | 7.17 | 103,758,319.21 |
16 | RUNE | 5.60 | 91,002,535.12 |
17 | AVAX | 32.84 | 64,803,139.86 |
18 | ORDI | 37.82 | 53,978,791.52 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 52,088,321.94 |
20 | ICP | 11.95 | 47,777,125.05 |
21 | JTO | 3.92 | 45,734,333.52 |
22 | ARKM | 2.33 | 45,128,366.74 |
23 | SAGA | 2.27 | 44,683,812.34 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,016,602.68 |
25 | ADA | 0.44 | 38,414,786.87 |
26 | AR | 38.69 | 36,823,884.27 |
27 | LTC | 81.02 | 33,219,145.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +27.42 |
2 | PEPE | <0.01 | +18.49 |
3 | FLOKI | <0.01 | +11.57 |
4 | CHR | 0.29 | +11.41 |
5 | BOME | 0.01 | +8.72 |
6 | BLZ | 0.38 | +6.93 |
7 | ARK | 0.85 | +6.77 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +6.52 |
9 | XEC | <0.01 | +5.35 |
10 | MBL | <0.01 | +4.92 |
11 | MEME | 0.02 | +4.70 |
12 | DOGE | 0.15 | +4.00 |
13 | JTO | 3.92 | +3.84 |
14 | ORDI | 37.82 | +3.00 |
15 | LEVER | <0.01 | +2.72 |
16 | WIF | 3.01 | +2.60 |
17 | JASMY | 0.02 | +2.24 |
18 | SC | <0.01 | +2.08 |
19 | 1INCH | 0.37 | +1.88 |
20 | LSK | 1.98 | +1.85 |
21 | BNX | 0.92 | +1.75 |
22 | MTL | 1.75 | +1.68 |
23 | BONK | <0.01 | +1.56 |
24 | ASR | 3.71 | +1.37 |
25 | NEAR | 7.17 | +1.30 |
26 | CITY | 3.35 | +1.21 |
27 | XRP | 0.51 | +1.08 |
28 | STMX | <0.01 | +0.92 |
29 | SOL | 146.12 | +0.81 |
30 | QTUM | 3.54 | +0.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -12.06 |
2 | UMA | 3.82 | -11.56 |
3 | ERN | 4.07 | -10.35 |
4 | WLD | 5.15 | -9.87 |
5 | DYM | 2.57 | -9.51 |
6 | OMNI | 15.09 | -9.42 |
7 | VIC | 0.41 | -9.41 |
8 | NULS | 0.57 | -8.91 |
9 | REZ | 0.11 | -8.89 |
10 | ENA | 0.74 | -8.76 |
11 | RNDR | 10.16 | -8.01 |
12 | ORN | 1.26 | -7.66 |
13 | ETHFI | 3.38 | -7.20 |
14 | XNO | 1.04 | -7.20 |
15 | ARKM | 2.33 | -7.19 |
16 | LDO | 1.67 | -6.97 |
17 | W | 0.53 | -6.87 |
18 | RUNE | 5.60 | -6.76 |
19 | FOR | 0.02 | -6.63 |
20 | TAO | 342.30 | -6.42 |
21 | AEVO | 1.05 | -6.41 |
22 | PROM | 9.26 | -6.35 |
23 | OG | 4.16 | -6.29 |
24 | AUCTION | 14.41 | -6.25 |
25 | FORTH | 3.82 | -6.10 |
26 | SNX | 2.40 | -6.04 |
27 | DEGO | 2.02 | -6.04 |
28 | VGX | 0.08 | -6.03 |
29 | AXL | 0.94 | -6.00 |
30 | KMD | 0.37 | -5.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận