Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,152.01 | 4,276,960,432.37 |
2 | ARS | 1,082.20 | 2,007,510,344.90 |
3 | ETH | 2,890.01 | 1,665,281,772.91 |
4 | SOL | 124.01 | 799,939,518.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,450,879.55 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,613,902.21 |
7 | XRP | 0.50 | 215,153,583.85 |
8 | ENA | 0.78 | 172,939,939.90 |
9 | WIF | 2.39 | 152,290,388.60 |
10 | OP | 2.52 | 138,053,006.49 |
11 | NEAR | 5.94 | 111,270,120.14 |
12 | BONK | <0.01 | 108,363,673.66 |
13 | ORDI | 33.30 | 106,204,645.92 |
14 | RUNE | 4.74 | 103,328,684.94 |
15 | ETHFI | 3.53 | 101,434,923.78 |
16 | AVAX | 32.20 | 96,723,666.20 |
17 | BOME | <0.01 | 92,811,199.80 |
18 | TRX | 0.12 | 73,716,136.99 |
19 | AR | 26.97 | 72,554,815.31 |
20 | ATOM | 8.24 | 67,292,024.64 |
21 | WLD | 4.49 | 64,317,484.05 |
22 | ADA | 0.43 | 62,929,545.98 |
23 | STX | 2.00 | 60,246,847.67 |
24 | MATIC | 0.67 | 60,197,118.59 |
25 | LINK | 12.75 | 59,862,436.37 |
26 | STRK | 1.22 | 58,129,855.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.68 | +10.71 |
2 | AXL | 1.12 | +10.23 |
3 | STRK | 1.22 | +9.19 |
4 | OP | 2.52 | +8.77 |
5 | W | 0.64 | +8.60 |
6 | ATOM | 8.24 | +7.14 |
7 | HBAR | 0.10 | +6.06 |
8 | COS | 0.01 | +5.80 |
9 | AMP | <0.01 | +5.72 |
10 | MTL | 1.60 | +5.35 |
11 | LSK | 1.63 | +5.09 |
12 | CHZ | 0.11 | +5.00 |
13 | TIA | 9.37 | +4.34 |
14 | VGX | 0.07 | +4.34 |
15 | ID | 0.69 | +4.24 |
16 | ARKM | 1.86 | +4.15 |
17 | WLD | 4.49 | +3.87 |
18 | BLZ | 0.32 | +3.65 |
19 | TRU | 0.10 | +3.65 |
20 | SFP | 0.80 | +3.61 |
21 | LTO | 0.16 | +3.52 |
22 | CVC | 0.15 | +3.27 |
23 | UTK | 0.08 | +3.24 |
24 | FIO | 0.03 | +3.22 |
25 | GLMR | 0.28 | +3.21 |
26 | LEVER | <0.01 | +2.95 |
27 | AVA | 0.59 | +2.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.97 | -17.76 |
2 | REZ | 0.14 | -16.82 |
3 | ETHFI | 3.53 | -11.34 |
4 | STX | 2.00 | -11.05 |
5 | ONG | 0.54 | -10.06 |
6 | FARM | 74.63 | -9.89 |
7 | NEO | 15.44 | -9.87 |
8 | GLM | 0.44 | -9.70 |
9 | XVS | 8.43 | -9.06 |
10 | DOGE | 0.12 | -8.29 |
11 | ATA | 0.20 | -7.98 |
12 | PROM | 8.23 | -7.73 |
13 | OM | 0.62 | -6.73 |
14 | BTTC | <0.01 | -6.67 |
15 | ASR | 3.47 | -6.60 |
16 | ANKR | 0.04 | -6.45 |
17 | QTUM | 3.43 | -6.44 |
18 | SEI | 0.51 | -6.32 |
19 | ELF | 0.50 | -6.14 |
20 | JASMY | 0.02 | -5.87 |
21 | STEEM | 0.26 | -5.83 |
22 | WAVES | 2.13 | -5.81 |
23 | XEC | <0.01 | -5.77 |
24 | ORN | 1.36 | -5.70 |
25 | BTC | 57,152.01 | -5.60 |
26 | VITE | 0.02 | -5.58 |
27 | WBTC | 57,115.09 | -5.53 |
28 | YGG | 0.71 | -5.53 |
29 | GAS | 4.62 | -5.50 |
30 | SC | <0.01 | -5.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận