Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,840.57 | 2,967,798,877.84 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,028,856,631.80 |
3 | ETH | 3,008.21 | 1,143,900,264.28 |
4 | SOL | 161.85 | 871,220,186.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,021,354.21 |
6 | DOGE | 0.16 | 311,832,355.43 |
7 | WIF | 2.96 | 310,936,698.70 |
8 | FLOKI | <0.01 | 307,398,053.38 |
9 | BOME | 0.01 | 280,614,041.55 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 222,869,409.07 |
11 | NEAR | 8.14 | 216,982,954.78 |
12 | XRP | 0.52 | 177,424,432.51 |
13 | RNDR | 10.65 | 173,014,703.15 |
14 | ENA | 0.73 | 164,712,892.88 |
15 | AEVO | 0.83 | 153,410,196.73 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,029,877.45 |
17 | WLD | 5.04 | 129,344,535.28 |
18 | BONK | <0.01 | 103,813,883.78 |
19 | FTM | 0.80 | 102,844,381.54 |
20 | AVAX | 34.61 | 77,280,637.36 |
21 | AR | 43.97 | 71,307,752.69 |
22 | OP | 2.47 | 66,095,266.48 |
23 | JTO | 4.59 | 64,459,453.06 |
24 | ORDI | 38.45 | 60,621,044.13 |
25 | SUI | 0.99 | 58,190,392.03 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,889,657.04 |
27 | ADA | 0.46 | 45,946,127.18 |
28 | JUP | 1.15 | 43,502,780.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.07 |
2 | FTM | 0.80 | +24.18 |
3 | BOME | 0.01 | +21.37 |
4 | RAY | 1.78 | +18.78 |
5 | TFUEL | 0.11 | +17.73 |
6 | SEI | 0.54 | +17.40 |
7 | NEAR | 8.14 | +16.86 |
8 | JTO | 4.59 | +16.05 |
9 | BEAMX | 0.02 | +15.71 |
10 | IMX | 2.34 | +15.66 |
11 | CHR | 0.34 | +15.64 |
12 | RSR | <0.01 | +15.43 |
13 | RUNE | 6.38 | +15.04 |
14 | STX | 2.17 | +13.98 |
15 | ZRX | 0.51 | +13.91 |
16 | JOE | 0.48 | +13.57 |
17 | RLC | 3.37 | +13.22 |
18 | TAO | 391.80 | +13.20 |
19 | YGG | 0.83 | +12.90 |
20 | BAKE | 0.29 | +12.83 |
21 | SOL | 161.85 | +12.66 |
22 | NMR | 27.65 | +12.49 |
23 | BICO | 0.47 | +12.41 |
24 | DCR | 20.44 | +12.37 |
25 | IOTX | 0.05 | +12.04 |
26 | AGIX | 0.95 | +11.96 |
27 | NTRN | 0.68 | +11.83 |
28 | FIS | 0.50 | +11.41 |
29 | TRU | 0.11 | +11.40 |
30 | OCEAN | 0.95 | +11.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận