Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.60 | 2,465,646,594.90 |
2 | BTC | 63,098.00 | 2,010,135,875.57 |
3 | ETH | 2,956.91 | 1,070,565,883.74 |
4 | PEPE | <0.01 | 782,232,223.68 |
5 | SOL | 148.74 | 621,722,178.07 |
6 | DOGE | 0.15 | 361,799,990.10 |
7 | WIF | 3.14 | 283,044,649.65 |
8 | WLD | 5.56 | 194,582,625.91 |
9 | BOME | 0.01 | 192,035,616.87 |
10 | RNDR | 11.26 | 159,077,303.18 |
11 | XRP | 0.51 | 155,244,841.01 |
12 | ENA | 0.77 | 129,728,942.97 |
13 | FLOKI | <0.01 | 128,495,998.28 |
14 | RUNE | 5.93 | 120,072,851.59 |
15 | BONK | <0.01 | 103,332,997.55 |
16 | NEAR | 7.28 | 101,567,891.52 |
17 | AVAX | 32.92 | 66,334,617.96 |
18 | AR | 38.92 | 59,340,907.53 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,392,679.22 |
20 | ORDI | 36.69 | 49,308,827.49 |
21 | ICP | 11.78 | 48,936,878.72 |
22 | JTO | 4.18 | 48,091,747.76 |
23 | ADA | 0.44 | 46,518,578.01 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,971,987.71 |
25 | SUI | 0.98 | 38,127,990.03 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,535,931.08 |
27 | LTC | 81.19 | 36,486,217.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.50 |
2 | CHR | 0.29 | +9.68 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.24 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.84 |
5 | WIF | 3.14 | +5.60 |
6 | NEAR | 7.28 | +5.51 |
7 | BONK | <0.01 | +4.25 |
8 | JTO | 4.18 | +3.92 |
9 | RNDR | 11.26 | +3.71 |
10 | PEOPLE | 0.03 | +3.48 |
11 | ZEN | 8.45 | +3.30 |
12 | STX | 2.06 | +3.19 |
13 | POLYX | 0.39 | +3.11 |
14 | WNXM | 63.05 | +3.04 |
15 | BTC | 63,098.00 | +2.81 |
16 | BCH | 443.30 | +2.74 |
17 | LSK | 1.96 | +2.72 |
18 | WBTC | 62,988.34 | +2.69 |
19 | SOL | 148.74 | +2.64 |
20 | MEME | 0.02 | +2.29 |
21 | QTUM | 3.57 | +2.09 |
22 | BICO | 0.42 | +1.98 |
23 | OM | 0.70 | +1.90 |
24 | RVN | 0.03 | +1.83 |
25 | BAL | 3.46 | +1.56 |
26 | POWR | 0.31 | +1.55 |
27 | VANRY | 0.17 | +1.53 |
28 | JASMY | 0.02 | +1.47 |
29 | FLOW | 0.85 | +1.43 |
30 | LRC | 0.25 | +1.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.35 | -15.04 |
2 | SAGA | 2.46 | -13.56 |
3 | QI | 0.02 | -12.93 |
4 | UMA | 3.85 | -11.62 |
5 | TNSR | 0.83 | -11.00 |
6 | VGX | 0.08 | -9.94 |
7 | AEVO | 1.08 | -9.89 |
8 | REZ | 0.12 | -9.85 |
9 | AERGO | 0.13 | -9.15 |
10 | RLC | 3.00 | -9.07 |
11 | GMX | 27.64 | -8.48 |
12 | OMNI | 15.98 | -7.90 |
13 | FIS | 0.46 | -7.85 |
14 | VIC | 0.43 | -7.82 |
15 | ENA | 0.77 | -7.79 |
16 | AR | 38.92 | -7.48 |
17 | W | 0.55 | -7.22 |
18 | SYN | 0.75 | -7.06 |
19 | PENDLE | 3.96 | -6.84 |
20 | POLS | 0.69 | -6.80 |
21 | XVG | <0.01 | -6.79 |
22 | PSG | 3.88 | -6.75 |
23 | ASR | 3.71 | -6.74 |
24 | LDO | 1.67 | -6.65 |
25 | RARE | 0.13 | -6.58 |
26 | FOR | 0.02 | -6.56 |
27 | BAND | 1.38 | -6.37 |
28 | KMD | 0.38 | -6.36 |
29 | CHZ | 0.12 | -6.34 |
30 | CTXC | 0.32 | -6.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận