Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,347.99 | 2,764,373,981.48 |
2 | ARS | 1,087.40 | 2,016,434,049.20 |
3 | ETH | 3,031.09 | 979,142,162.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,279,660.64 |
5 | SOL | 158.62 | 720,633,932.94 |
6 | FLOKI | <0.01 | 296,681,283.11 |
7 | WIF | 3.09 | 290,680,256.97 |
8 | DOGE | 0.16 | 277,066,348.39 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 189,643,763.43 |
10 | NEAR | 8.07 | 183,516,572.27 |
11 | BOME | 0.01 | 181,889,883.53 |
12 | RNDR | 10.66 | 163,621,651.51 |
13 | XRP | 0.52 | 162,963,679.77 |
14 | ENA | 0.74 | 146,428,094.01 |
15 | AEVO | 0.81 | 140,468,485.00 |
16 | RUNE | 6.26 | 134,616,250.77 |
17 | WLD | 5.11 | 132,629,836.98 |
18 | BONK | <0.01 | 94,601,314.39 |
19 | AVAX | 34.74 | 73,274,458.66 |
20 | FTM | 0.76 | 71,468,617.66 |
21 | AR | 43.98 | 69,253,683.41 |
22 | ORDI | 39.21 | 59,468,152.92 |
23 | OP | 2.48 | 59,362,503.23 |
24 | SUI | 0.99 | 55,005,874.46 |
25 | JTO | 4.29 | 50,322,896.73 |
26 | ARKM | 2.44 | 46,580,142.35 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,808,591.28 |
28 | ICP | 12.50 | 42,179,126.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.09 |
2 | GMX | 32.14 | +17.86 |
3 | FTM | 0.76 | +17.65 |
4 | IMX | 2.36 | +17.10 |
5 | SEI | 0.53 | +16.37 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.40 |
7 | JOE | 0.48 | +15.28 |
8 | AXL | 1.06 | +15.27 |
9 | JTO | 4.29 | +15.05 |
10 | STX | 2.18 | +14.99 |
11 | NEAR | 8.07 | +14.95 |
12 | CHR | 0.32 | +14.91 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.69 |
14 | YGG | 0.83 | +14.58 |
15 | BOME | 0.01 | +14.29 |
16 | NMR | 27.74 | +14.20 |
17 | TAO | 390.80 | +14.17 |
18 | PENDLE | 4.43 | +14.05 |
19 | RSR | <0.01 | +13.77 |
20 | RLC | 3.33 | +13.63 |
21 | RUNE | 6.26 | +13.33 |
22 | FLOKI | <0.01 | +13.32 |
23 | RAY | 1.70 | +12.99 |
24 | SUSHI | 1.12 | +12.97 |
25 | FIS | 0.50 | +12.93 |
26 | PYTH | 0.45 | +12.85 |
27 | AR | 43.98 | +12.45 |
28 | BICO | 0.46 | +12.42 |
29 | AGIX | 0.94 | +12.16 |
30 | OCEAN | 0.94 | +12.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận