Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,050.00 | 2,139,436,120.30 |
2 | BTC | 62,773.41 | 1,677,181,263.91 |
3 | ETH | 2,965.01 | 786,485,565.79 |
4 | SOL | 145.78 | 478,750,626.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 279,903,664.43 |
6 | DOGE | 0.14 | 162,948,269.58 |
7 | WIF | 2.95 | 144,108,441.35 |
8 | XRP | 0.51 | 137,238,244.47 |
9 | BOME | 0.01 | 128,870,671.15 |
10 | RNDR | 11.30 | 125,659,472.22 |
11 | RUNE | 6.06 | 122,011,633.48 |
12 | WLD | 5.79 | 117,247,748.48 |
13 | ENA | 0.80 | 83,050,053.19 |
14 | NEAR | 7.13 | 75,469,149.16 |
15 | JTO | 3.91 | 58,598,027.04 |
16 | AR | 39.04 | 52,489,124.94 |
17 | UMA | 4.22 | 49,278,278.14 |
18 | BONK | <0.01 | 46,164,899.51 |
19 | AVAX | 33.35 | 46,096,272.32 |
20 | ARKM | 2.50 | 41,617,895.60 |
21 | ETHFI | 3.62 | 39,842,454.69 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,613,261.83 |
23 | ICP | 11.95 | 36,799,276.43 |
24 | ORDI | 37.11 | 35,982,921.28 |
25 | ADA | 0.45 | 35,595,064.91 |
26 | FTM | 0.68 | 35,342,441.99 |
27 | MATIC | 0.67 | 33,754,362.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.32 | +6.53 |
2 | LSK | 2.00 | +6.11 |
3 | UMA | 4.22 | +6.03 |
4 | NMR | 27.14 | +4.83 |
5 | COMP | 56.05 | +3.39 |
6 | VANRY | 0.18 | +3.24 |
7 | POLYX | 0.40 | +3.03 |
8 | WBTC | 62,714.34 | +2.73 |
9 | SUSHI | 1.08 | +2.67 |
10 | BTC | 62,773.41 | +2.67 |
11 | STX | 2.04 | +2.50 |
12 | WNXM | 62.78 | +2.43 |
13 | RAD | 1.77 | +2.43 |
14 | NEAR | 7.13 | +2.33 |
15 | ORDI | 37.11 | +2.32 |
16 | UTK | 0.08 | +2.20 |
17 | RNDR | 11.30 | +2.02 |
18 | ADA | 0.45 | +1.91 |
19 | PEPE | <0.01 | +1.84 |
20 | DATA | 0.05 | +1.83 |
21 | MKR | 2,736.00 | +1.82 |
22 | SFP | 0.82 | +1.79 |
23 | BONK | <0.01 | +1.70 |
24 | ZEN | 8.45 | +1.56 |
25 | BCH | 442.30 | +1.56 |
26 | RVN | 0.03 | +1.54 |
27 | WBETH | 3,080.20 | +1.40 |
28 | FLOKI | <0.01 | +1.38 |
29 | KLAY | 0.17 | +1.27 |
30 | ETH | 2,965.01 | +1.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -14.91 |
2 | TNSR | 0.85 | -11.97 |
3 | SAGA | 2.53 | -11.86 |
4 | AUCTION | 15.27 | -11.53 |
5 | AEVO | 1.11 | -10.84 |
6 | PORTAL | 0.80 | -10.17 |
7 | FOR | 0.02 | -9.15 |
8 | REZ | 0.12 | -8.88 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.68 |
10 | PENDLE | 3.97 | -8.03 |
11 | HIVE | 0.32 | -7.52 |
12 | HIGH | 4.52 | -7.47 |
13 | RLC | 3.15 | -7.46 |
14 | SYN | 0.75 | -7.17 |
15 | AR | 39.04 | -7.07 |
16 | LEVER | <0.01 | -6.94 |
17 | POLS | 0.69 | -6.71 |
18 | NFP | 0.47 | -6.63 |
19 | FTM | 0.68 | -6.17 |
20 | EPX | <0.01 | -5.97 |
21 | IMX | 2.12 | -5.96 |
22 | JTO | 3.91 | -5.95 |
23 | XVG | <0.01 | -5.72 |
24 | REQ | 0.12 | -5.63 |
25 | KEY | <0.01 | -5.61 |
26 | VIC | 0.45 | -5.49 |
27 | PYTH | 0.43 | -5.44 |
28 | PSG | 3.91 | -5.43 |
29 | PIXEL | 0.36 | -5.31 |
30 | ENA | 0.80 | -5.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận