Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,319.30 | 4,961,608,045.66 |
2 | ARS | 1,080.70 | 1,924,013,153.80 |
3 | ETH | 2,905.41 | 1,836,337,955.74 |
4 | SOL | 129.31 | 1,013,569,101.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,979,707.17 |
6 | DOGE | 0.13 | 395,436,505.84 |
7 | XRP | 0.51 | 252,911,750.36 |
8 | WIF | 2.54 | 206,846,504.17 |
9 | ENA | 0.77 | 170,445,560.13 |
10 | OP | 2.68 | 158,471,126.56 |
11 | BONK | <0.01 | 137,766,314.55 |
12 | NEAR | 5.90 | 135,828,412.24 |
13 | RUNE | 4.73 | 122,166,815.92 |
14 | AVAX | 32.71 | 108,322,046.80 |
15 | ETHFI | 3.62 | 97,266,021.12 |
16 | BOME | <0.01 | 95,707,318.32 |
17 | ORDI | 33.35 | 88,522,083.28 |
18 | ADA | 0.45 | 71,117,367.77 |
19 | TRX | 0.12 | 69,314,278.15 |
20 | WLD | 4.49 | 68,767,787.52 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,671,126.12 |
22 | AR | 27.60 | 68,095,163.36 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,420,293.27 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,103,843.07 |
25 | RNDR | 7.41 | 63,758,875.83 |
26 | LINK | 13.08 | 62,878,945.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +27.59 |
2 | COS | 0.01 | +15.74 |
3 | COMBO | 0.69 | +11.36 |
4 | AXL | 1.16 | +10.23 |
5 | OP | 2.68 | +7.80 |
6 | LSK | 1.68 | +7.40 |
7 | ELF | 0.55 | +6.72 |
8 | JTO | 3.16 | +6.50 |
9 | AMP | <0.01 | +6.15 |
10 | W | 0.64 | +5.92 |
11 | ATOM | 8.67 | +4.32 |
12 | REI | 0.08 | +4.28 |
13 | STG | 0.51 | +3.47 |
14 | SOL | 129.31 | +3.08 |
15 | WIF | 2.54 | +3.06 |
16 | COMP | 54.62 | +2.96 |
17 | WAVES | 2.23 | +2.91 |
18 | ZEC | 21.81 | +2.83 |
19 | RAY | 1.44 | +2.81 |
20 | BLZ | 0.33 | +2.65 |
21 | PEPE | <0.01 | +2.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -11.45 |
2 | ATA | 0.19 | -9.38 |
3 | XVS | 8.64 | -8.96 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.73 |
5 | PUNDIX | 0.57 | -8.54 |
6 | AR | 27.60 | -8.37 |
7 | VITE | 0.02 | -7.53 |
8 | XNO | 1.05 | -7.09 |
9 | AKRO | <0.01 | -5.57 |
10 | GLM | 0.44 | -5.37 |
11 | AEVO | 1.32 | -4.92 |
12 | ONG | 0.52 | -4.82 |
13 | BAR | 2.36 | -4.79 |
14 | SEI | 0.50 | -4.75 |
15 | WBTC | 57,288.12 | -4.53 |
16 | ORN | 1.40 | -4.49 |
17 | SC | <0.01 | -4.32 |
18 | CVC | 0.15 | -4.29 |
19 | NULS | 0.54 | -4.18 |
20 | SYS | 0.19 | -4.18 |
21 | BTC | 57,319.30 | -4.08 |
22 | PDA | 0.07 | -4.04 |
23 | MANTA | 1.61 | -3.99 |
24 | NEAR | 5.90 | -3.99 |
25 | YGG | 0.73 | -3.89 |
26 | BEL | 0.74 | -3.82 |
27 | FIS | 0.48 | -3.79 |
28 | ALICE | 1.15 | -3.76 |
29 | ENA | 0.77 | -3.76 |
30 | WOO | 0.27 | -3.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận