Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,741.98 | 5,175,870,952.61 |
2 | BTC | 69,680.01 | 4,938,710,193.62 |
3 | ARS | 1,189.30 | 3,041,239,055.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,216,207,692.25 |
5 | SOL | 177.23 | 1,125,072,384.50 |
6 | DOGE | 0.17 | 473,370,549.01 |
7 | BONK | <0.01 | 341,697,830.04 |
8 | XRP | 0.54 | 322,890,383.68 |
9 | WIF | 2.74 | 277,296,338.40 |
10 | GALA | 0.04 | 265,359,570.37 |
11 | ENA | 0.89 | 227,730,648.66 |
12 | BOME | 0.01 | 196,956,115.80 |
13 | AVAX | 41.23 | 166,138,856.58 |
14 | FLOKI | <0.01 | 162,850,712.59 |
15 | ETHFI | 4.22 | 160,767,005.18 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,745,629.50 |
17 | OP | 2.85 | 146,562,224.72 |
18 | ETC | 31.63 | 134,481,049.63 |
19 | LDO | 2.21 | 131,534,123.35 |
20 | RUNE | 6.76 | 131,527,092.15 |
21 | ENS | 21.04 | 130,304,422.38 |
22 | RNDR | 10.99 | 127,394,566.99 |
23 | WLD | 5.05 | 124,823,936.23 |
24 | LINK | 16.76 | 118,037,003.61 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 107,264,120.81 |
26 | FTM | 0.91 | 102,327,152.78 |
27 | LTC | 88.92 | 101,421,636.60 |
28 | PENDLE | 6.41 | 101,256,853.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.04 | +39.89 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.51 |
3 | METIS | 78.56 | +27.89 |
4 | AUCTION | 18.11 | +24.64 |
5 | SKL | 0.09 | +24.49 |
6 | LDO | 2.21 | +23.05 |
7 | REZ | 0.13 | +22.27 |
8 | BONK | <0.01 | +20.18 |
9 | ETHFI | 4.22 | +20.10 |
10 | UNI | 9.35 | +19.60 |
11 | ENA | 0.89 | +19.25 |
12 | ETH | 3,741.98 | +18.81 |
13 | WBETH | 3,878.00 | +18.61 |
14 | XAI | 0.73 | +17.36 |
15 | CYBER | 8.93 | +16.76 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +16.39 |
17 | EDU | 0.63 | +16.23 |
18 | LRC | 0.30 | +15.31 |
19 | WNXM | 79.82 | +14.37 |
20 | BAL | 3.96 | +14.15 |
21 | CRV | 0.49 | +13.96 |
22 | PENDLE | 6.41 | +13.38 |
23 | ONE | 0.02 | +12.29 |
24 | ENJ | 0.36 | +12.20 |
25 | CVX | 2.69 | +12.08 |
26 | GTC | 1.34 | +11.93 |
27 | ILV | 94.70 | +11.90 |
28 | STRK | 1.23 | +11.83 |
29 | ETC | 31.63 | +11.65 |
30 | SNX | 2.97 | +11.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.18 |
2 | AR | 44.43 | -8.85 |
3 | GALA | 0.04 | -7.51 |
4 | RAY | 1.92 | -6.32 |
5 | JTO | 4.22 | -4.98 |
6 | AXL | 1.01 | -3.74 |
7 | FIO | 0.03 | -3.35 |
8 | LSK | 1.70 | -3.19 |
9 | UNFI | 4.95 | -3.08 |
10 | NEAR | 7.87 | -3.05 |
11 | RUNE | 6.76 | -2.95 |
12 | FTM | 0.91 | -2.81 |
13 | LAZIO | 2.72 | -2.65 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.49 |
15 | TRU | 0.13 | -2.39 |
16 | SOL | 177.23 | -2.02 |
17 | BEAMX | 0.03 | -1.71 |
18 | CREAM | 73.95 | -1.33 |
19 | FIS | 0.50 | -1.25 |
20 | SEI | 0.57 | -1.12 |
21 | ATM | 2.97 | -0.84 |
22 | CHESS | 0.19 | -0.83 |
23 | JASMY | 0.02 | -0.81 |
24 | ACM | 2.29 | -0.74 |
25 | HIGH | 4.42 | -0.65 |
26 | FOR | 0.02 | -0.62 |
27 | PHA | 0.20 | -0.49 |
28 | PYTH | 0.46 | -0.48 |
29 | WIF | 2.74 | -0.33 |
30 | CITY | 3.15 | -0.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận