Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,929.49 | 2,634,096,347.10 |
2 | ARS | 1,088.10 | 1,948,390,520.50 |
3 | ETH | 3,017.79 | 945,518,165.71 |
4 | PEPE | <0.01 | 789,108,993.48 |
5 | SOL | 155.27 | 646,725,248.89 |
6 | FLOKI | <0.01 | 289,396,460.27 |
7 | WIF | 3.03 | 274,124,426.00 |
8 | DOGE | 0.15 | 259,844,669.17 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 177,436,661.44 |
10 | BOME | 0.01 | 176,510,669.20 |
11 | XRP | 0.52 | 164,701,688.07 |
12 | NEAR | 7.97 | 162,555,333.31 |
13 | RNDR | 10.88 | 156,887,401.72 |
14 | ENA | 0.74 | 139,602,985.07 |
15 | WLD | 5.13 | 135,662,052.78 |
16 | RUNE | 6.27 | 130,678,749.79 |
17 | AEVO | 0.80 | 130,129,976.45 |
18 | BONK | <0.01 | 92,270,083.19 |
19 | AVAX | 34.41 | 69,710,592.13 |
20 | AR | 44.95 | 63,379,237.48 |
21 | ORDI | 38.83 | 57,344,828.51 |
22 | OP | 2.50 | 57,263,129.58 |
23 | SUI | 1.01 | 49,787,596.65 |
24 | FTM | 0.74 | 47,007,111.85 |
25 | ARKM | 2.46 | 44,196,576.73 |
26 | JTO | 4.17 | 42,571,637.74 |
27 | ICP | 12.59 | 41,689,774.05 |
28 | PENDLE | 4.45 | 41,337,659.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.79 |
2 | IMX | 2.42 | +18.76 |
3 | AXL | 1.07 | +18.17 |
4 | GMX | 32.19 | +17.78 |
5 | SEI | 0.54 | +17.29 |
6 | FTM | 0.74 | +14.94 |
7 | JOE | 0.48 | +14.66 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.35 |
9 | NEAR | 7.97 | +13.91 |
10 | STX | 2.20 | +13.77 |
11 | CHR | 0.33 | +13.68 |
12 | AR | 44.95 | +13.61 |
13 | RUNE | 6.27 | +13.21 |
14 | RSR | <0.01 | +13.00 |
15 | TAO | 392.40 | +12.95 |
16 | PENDLE | 4.45 | +12.74 |
17 | SUI | 1.01 | +12.61 |
18 | RLC | 3.32 | +12.58 |
19 | YGG | 0.82 | +12.01 |
20 | PYTH | 0.45 | +11.85 |
21 | FLOKI | <0.01 | +11.59 |
22 | BICO | 0.46 | +11.20 |
23 | JASMY | 0.02 | +11.06 |
24 | AGIX | 0.94 | +11.02 |
25 | OCEAN | 0.94 | +11.01 |
26 | NMR | 27.31 | +10.97 |
27 | PIVX | 0.33 | +10.85 |
28 | PIXEL | 0.37 | +10.84 |
29 | DOCK | 0.03 | +10.84 |
30 | TRU | 0.11 | +10.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận