Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,487,409,038.90 |
2 | ETH | 3,319.40 | 1,208,602,972.05 |
3 | BTC | 63,514.00 | 1,102,942,926.57 |
4 | SOL | 141.96 | 490,555,714.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 259,658,101.01 |
6 | ETHFI | 4.57 | 203,523,797.75 |
7 | NEAR | 7.25 | 145,526,502.50 |
8 | ENA | 0.86 | 118,398,389.01 |
9 | OP | 2.71 | 114,435,981.73 |
10 | BONK | <0.01 | 113,639,815.43 |
11 | WIF | 2.75 | 102,196,854.85 |
12 | GLM | 0.54 | 96,691,419.07 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,571,160.75 |
14 | BOME | 0.01 | 72,060,961.31 |
15 | XRP | 0.52 | 64,786,889.16 |
16 | ETC | 28.92 | 60,506,949.37 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,656,448.16 |
18 | AVAX | 34.70 | 48,706,288.92 |
19 | WLD | 4.84 | 46,248,330.23 |
20 | MATIC | 0.74 | 44,602,179.39 |
21 | STRK | 1.30 | 44,315,497.69 |
22 | COS | 0.02 | 43,724,615.94 |
23 | LTC | 84.95 | 41,803,717.91 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,535,209.44 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,277,350.46 |
26 | AR | 36.74 | 38,357,731.85 |
27 | SSV | 54.72 | 36,255,520.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.57 | +33.69 |
2 | ATA | 0.25 | +32.45 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.90 |
4 | OP | 2.71 | +16.62 |
5 | SSV | 54.72 | +16.18 |
6 | AR | 36.74 | +13.93 |
7 | STRK | 1.30 | +13.50 |
8 | ENS | 17.00 | +12.21 |
9 | COMBO | 0.81 | +11.61 |
10 | OM | 0.79 | +11.34 |
11 | ONG | 0.65 | +11.14 |
12 | METIS | 66.87 | +9.05 |
13 | ILV | 103.11 | +8.81 |
14 | VANRY | 0.18 | +8.65 |
15 | MAV | 0.42 | +8.37 |
16 | ETC | 28.92 | +8.11 |
17 | SAGA | 3.84 | +8.11 |
18 | GALA | 0.05 | +7.59 |
19 | LDO | 2.09 | +7.17 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.90 |
21 | OAX | 0.22 | +6.73 |
22 | KEY | <0.01 | +6.65 |
23 | MANTA | 1.82 | +6.30 |
24 | PENDLE | 5.66 | +6.22 |
25 | ENA | 0.86 | +6.16 |
26 | HIGH | 4.01 | +6.14 |
27 | OMNI | 21.41 | +5.99 |
28 | LQTY | 1.14 | +5.93 |
29 | WNXM | 68.68 | +5.92 |
30 | UNI | 8.16 | +5.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -19.97 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.15 |
3 | POWR | 0.32 | -6.64 |
4 | GLM | 0.54 | -6.56 |
5 | DODO | 0.18 | -4.91 |
6 | DATA | 0.06 | -3.45 |
7 | MBOX | 0.36 | -3.29 |
8 | ORN | 1.67 | -2.97 |
9 | LOOM | 0.09 | -2.76 |
10 | CREAM | 43.85 | -2.10 |
11 | CTK | 0.69 | -1.88 |
12 | CVC | 0.17 | -1.81 |
13 | ENJ | 0.31 | -1.79 |
14 | PUNDIX | 0.66 | -1.75 |
15 | TROY | <0.01 | -1.66 |
16 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
17 | ATM | 3.11 | -1.49 |
18 | BNX | 0.99 | -1.47 |
19 | BLZ | 0.34 | -1.41 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.31 |
21 | RARE | 0.11 | -1.30 |
22 | GAL | 4.50 | -1.21 |
23 | POLYX | 0.41 | -1.19 |
24 | ARDR | 0.11 | -1.19 |
25 | PIVX | 0.36 | -1.11 |
26 | BLUR | 0.41 | -1.06 |
27 | ERN | 4.35 | -0.89 |
28 | ARKM | 2.10 | -0.82 |
29 | ACH | 0.03 | -0.81 |
30 | QKC | 0.01 | -0.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận