Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,785.46 | 4,638,359,395.26 |
2 | ARS | 1,080.40 | 1,932,542,316.90 |
3 | ETH | 2,978.68 | 1,863,071,892.49 |
4 | SOL | 133.14 | 924,427,943.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 434,923,371.39 |
6 | DOGE | 0.13 | 387,059,501.69 |
7 | XRP | 0.52 | 230,281,052.66 |
8 | WIF | 2.63 | 186,604,810.09 |
9 | ENA | 0.81 | 185,206,135.88 |
10 | OP | 2.59 | 155,626,012.89 |
11 | BONK | <0.01 | 131,882,854.95 |
12 | NEAR | 6.28 | 129,463,202.56 |
13 | RUNE | 4.91 | 116,822,883.39 |
14 | AVAX | 33.34 | 109,992,080.54 |
15 | ETHFI | 3.78 | 108,824,977.61 |
16 | ORDI | 35.05 | 105,144,969.64 |
17 | BOME | <0.01 | 102,112,839.12 |
18 | AR | 30.21 | 78,667,322.04 |
19 | TRX | 0.12 | 73,810,666.75 |
20 | ATOM | 8.50 | 70,333,699.95 |
21 | ADA | 0.45 | 69,099,987.20 |
22 | WLD | 4.61 | 67,596,430.10 |
23 | STX | 2.16 | 65,379,654.08 |
24 | MATIC | 0.69 | 65,088,475.19 |
25 | LINK | 13.31 | 63,871,079.44 |
26 | STRK | 1.28 | 63,718,566.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +17.69 |
2 | HBAR | 0.11 | +16.69 |
3 | COMBO | 0.72 | +14.77 |
4 | VGX | 0.08 | +12.46 |
5 | STRK | 1.28 | +11.98 |
6 | AXL | 1.14 | +11.72 |
7 | OP | 2.59 | +11.15 |
8 | WIF | 2.63 | +9.92 |
9 | ARKM | 1.98 | +9.33 |
10 | BONK | <0.01 | +8.55 |
11 | RNDR | 7.72 | +8.54 |
12 | ATOM | 8.50 | +8.42 |
13 | IMX | 2.02 | +8.11 |
14 | GLMR | 0.29 | +8.10 |
15 | COS | 0.01 | +8.07 |
16 | CHZ | 0.11 | +7.87 |
17 | FLOKI | <0.01 | +7.69 |
18 | PEPE | <0.01 | +7.53 |
19 | AVA | 0.62 | +7.44 |
20 | BEAMX | 0.02 | +7.33 |
21 | XVG | <0.01 | +7.22 |
22 | SOL | 133.14 | +7.09 |
23 | AMP | <0.01 | +7.06 |
24 | LEVER | <0.01 | +6.91 |
25 | BLUR | 0.39 | +6.86 |
26 | AXS | 7.03 | +6.84 |
27 | XAI | 0.70 | +6.81 |
28 | LSK | 1.71 | +6.75 |
29 | NMR | 23.32 | +6.53 |
30 | AI | 0.93 | +6.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -8.61 |
2 | ONG | 0.56 | -6.09 |
3 | FARM | 77.34 | -5.99 |
4 | STEEM | 0.27 | -4.76 |
5 | ELF | 0.52 | -4.26 |
6 | ETHFI | 3.78 | -4.11 |
7 | NEO | 16.18 | -4.03 |
8 | GLM | 0.47 | -3.90 |
9 | XVS | 9.05 | -3.62 |
10 | XNO | 1.06 | -3.46 |
11 | REQ | 0.12 | -2.89 |
12 | STX | 2.16 | -2.88 |
13 | BTC | 58,785.46 | -2.71 |
14 | VITE | 0.02 | -2.50 |
15 | BAR | 2.45 | -2.43 |
16 | PROM | 8.72 | -2.31 |
17 | BETA | 0.07 | -2.29 |
18 | ASR | 3.63 | -2.26 |
19 | WAVES | 2.22 | -2.25 |
20 | WBTC | 59,013.81 | -2.24 |
21 | AR | 30.21 | -2.03 |
22 | GAS | 4.82 | -2.01 |
23 | QTUM | 3.60 | -1.99 |
24 | SEI | 0.53 | -1.86 |
25 | BTTC | <0.01 | -1.67 |
26 | AKRO | <0.01 | -1.47 |
27 | DOGE | 0.13 | -1.19 |
28 | XEC | <0.01 | -1.03 |
29 | ORN | 1.42 | -0.86 |
30 | ENA | 0.81 | -0.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận