Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.00 | 2,759,539,048.40 |
2 | BTC | 61,742.00 | 1,828,521,178.52 |
3 | ETH | 3,402.51 | 731,729,971.40 |
4 | COP | 4,039.00 | 629,044,314.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 526,337,621.62 |
6 | SOL | 137.73 | 496,655,437.06 |
7 | WIF | 2.04 | 233,233,619.40 |
8 | XRP | 0.47 | 108,601,072.37 |
9 | LISTA | 0.69 | 98,726,194.51 |
10 | DOGE | 0.13 | 88,029,781.19 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,555,241.48 |
12 | ORDI | 38.09 | 70,610,837.86 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,058,939.88 |
14 | BONK | <0.01 | 61,710,133.76 |
15 | BOME | <0.01 | 49,223,038.95 |
16 | IO | 3.55 | 47,498,301.02 |
17 | NEAR | 5.35 | 45,013,662.76 |
18 | ZK | 0.17 | 44,093,518.08 |
19 | AVAX | 25.95 | 38,022,995.37 |
20 | WLD | 2.87 | 36,941,322.96 |
21 | RUNE | 4.19 | 35,216,696.23 |
22 | FTM | 0.58 | 33,500,696.99 |
23 | LDO | 2.34 | 32,049,774.14 |
24 | ZRO | 2.69 | 30,879,532.09 |
25 | PENDLE | 5.58 | 29,974,985.82 |
26 | ENS | 25.27 | 29,517,972.77 |
27 | CRV | 0.31 | 29,089,263.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +19.56 |
2 | BLZ | 0.26 | +11.56 |
3 | ORN | 1.72 | +9.87 |
4 | ENS | 25.27 | +9.63 |
5 | WIF | 2.04 | +9.20 |
6 | PEPE | <0.01 | +8.83 |
7 | STX | 1.74 | +8.68 |
8 | SC | <0.01 | +8.37 |
9 | IO | 3.55 | +7.66 |
10 | IQ | <0.01 | +7.08 |
11 | ORDI | 38.09 | +6.99 |
12 | DUSK | 0.32 | +6.64 |
13 | BEAMX | 0.02 | +6.59 |
14 | STMX | <0.01 | +6.46 |
15 | MKR | 2,345.00 | +6.21 |
16 | MBL | <0.01 | +5.84 |
17 | STRAX | 0.05 | +5.74 |
18 | AERGO | 0.09 | +5.68 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +5.67 |
20 | ENA | 0.59 | +5.21 |
21 | WAXP | 0.04 | +5.07 |
22 | KLAY | 0.16 | +4.41 |
23 | THETA | 1.63 | +4.36 |
24 | CHR | 0.22 | +4.20 |
25 | PUNDIX | 0.38 | +4.14 |
26 | HIFI | 0.49 | +4.06 |
27 | LOOM | 0.06 | +3.96 |
28 | WOO | 0.22 | +3.83 |
29 | COMBO | 0.67 | +3.78 |
30 | NKN | 0.08 | +3.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.18 | -6.25 |
2 | BLUR | 0.24 | -4.21 |
3 | NEAR | 5.35 | -3.91 |
4 | AR | 28.19 | -3.87 |
5 | PENDLE | 5.58 | -3.74 |
6 | SUI | 0.86 | -3.64 |
7 | MTL | 1.32 | -3.52 |
8 | LDO | 2.34 | -3.38 |
9 | ZRO | 2.69 | -3.27 |
10 | ADX | 0.17 | -3.17 |
11 | DYDX | 1.37 | -3.04 |
12 | RPL | 22.43 | -2.98 |
13 | LISTA | 0.69 | -2.95 |
14 | UNFI | 4.96 | -2.75 |
15 | FTM | 0.58 | -2.67 |
16 | DODO | 0.13 | -2.56 |
17 | HARD | 0.13 | -2.52 |
18 | CRV | 0.31 | -2.48 |
19 | CVX | 2.98 | -2.39 |
20 | AGIX | 0.70 | -2.38 |
21 | HIVE | 0.23 | -2.38 |
22 | GNO | 287.40 | -2.28 |
23 | OCEAN | 0.69 | -2.26 |
24 | AI | 0.69 | -2.25 |
25 | AXL | 0.55 | -2.21 |
26 | FIS | 0.40 | -2.20 |
27 | MDX | 0.04 | -2.07 |
28 | CTK | 0.77 | -2.00 |
29 | WLD | 2.87 | -1.98 |
30 | WRX | 0.15 | -1.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận