Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,338.00 | 2,682,982,115.00 |
2 | ![]() |
61,428.90 | 1,748,525,242.01 |
3 | ![]() |
3,379.79 | 728,774,825.52 |
4 | ![]() |
4,033.00 | 633,445,095.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 503,730,540.53 |
6 | ![]() |
137.33 | 435,514,095.30 |
7 | ![]() |
2.00 | 215,467,867.93 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,217,077.20 |
9 | ![]() |
0.12 | 84,292,558.04 |
10 | ![]() |
0.69 | 81,851,107.01 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,543,370.75 |
12 | ![]() |
0.09 | 70,375,268.86 |
13 | ![]() |
37.88 | 68,371,842.28 |
14 | ![]() |
<0.01 | 56,179,743.49 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,294,445.41 |
16 | ![]() |
3.57 | 45,826,634.11 |
17 | ![]() |
5.28 | 45,224,252.85 |
18 | ![]() |
26.13 | 42,623,866.00 |
19 | ![]() |
0.16 | 38,803,669.92 |
20 | ![]() |
0.57 | 35,407,756.28 |
21 | ![]() |
2.84 | 34,974,890.07 |
22 | ![]() |
4.16 | 34,259,622.43 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,452,787.04 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,583,653.35 |
25 | ![]() |
2.68 | 30,605,525.12 |
26 | ![]() |
2.39 | 30,248,422.56 |
27 | ![]() |
24.53 | 29,054,604.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.56 | +34.77 |
2 | ![]() |
1.17 | +14.87 |
3 | ![]() |
3.42 | +10.75 |
4 | ![]() |
1.73 | +8.01 |
5 | ![]() |
3.57 | +7.27 |
6 | ![]() |
3.23 | +6.36 |
7 | ![]() |
<0.01 | +5.25 |
8 | ![]() |
24.53 | +5.23 |
9 | ![]() |
0.40 | +5.12 |
10 | ![]() |
0.37 | +4.70 |
11 | ![]() |
37.88 | +4.15 |
12 | ![]() |
0.31 | +4.12 |
13 | ![]() |
2,364.00 | +3.87 |
14 | ![]() |
2.70 | +3.61 |
15 | ![]() |
26.13 | +3.40 |
16 | ![]() |
0.22 | +3.17 |
17 | ![]() |
2.00 | +3.16 |
18 | ![]() |
<0.01 | +3.11 |
19 | ![]() |
0.71 | +2.94 |
20 | ![]() |
2.99 | +2.75 |
21 | ![]() |
0.71 | +2.69 |
22 | ![]() |
1.73 | +2.43 |
23 | ![]() |
0.09 | +2.39 |
24 | ![]() |
0.12 | +2.37 |
25 | ![]() |
4.96 | +2.31 |
26 | ![]() |
0.16 | +2.21 |
27 | ![]() |
0.39 | +2.16 |
28 | ![]() |
3.21 | +2.10 |
29 | ![]() |
0.57 | +1.79 |
30 | ![]() |
0.10 | +1.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.37 | -10.22 |
2 | ![]() |
27.87 | -7.97 |
3 | ![]() |
5.51 | -6.45 |
4 | ![]() |
0.28 | -6.28 |
5 | ![]() |
0.69 | -6.15 |
6 | ![]() |
0.24 | -5.57 |
7 | ![]() |
5.28 | -5.53 |
8 | ![]() |
0.85 | -4.93 |
9 | ![]() |
0.57 | -4.77 |
10 | ![]() |
0.14 | -4.76 |
11 | ![]() |
2.25 | -4.66 |
12 | ![]() |
0.46 | -4.56 |
13 | ![]() |
0.47 | -4.50 |
14 | ![]() |
1.35 | -4.39 |
15 | ![]() |
0.03 | -4.36 |
16 | ![]() |
0.08 | -4.34 |
17 | ![]() |
6.59 | -4.22 |
18 | ![]() |
0.12 | -4.15 |
19 | ![]() |
7.53 | -4.03 |
20 | ![]() |
3.58 | -3.85 |
21 | ![]() |
0.04 | -3.83 |
22 | ![]() |
23.29 | -3.80 |
23 | ![]() |
0.55 | -3.78 |
24 | ![]() |
0.39 | -3.78 |
25 | ![]() |
0.76 | -3.77 |
26 | ![]() |
0.09 | -3.77 |
27 | ![]() |
0.14 | -3.76 |
28 | ![]() |
0.31 | -3.66 |
29 | ![]() |
0.71 | -3.60 |
30 | ![]() |
0.32 | -3.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận