Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.80 | 2,259,621,217.20 |
2 | BTC | 62,907.88 | 1,878,181,708.23 |
3 | ETH | 2,960.39 | 938,099,536.48 |
4 | SOL | 145.99 | 526,334,333.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 460,102,790.16 |
6 | DOGE | 0.15 | 245,359,701.65 |
7 | WIF | 3.11 | 184,947,629.67 |
8 | BOME | 0.01 | 160,934,403.08 |
9 | XRP | 0.51 | 146,549,258.03 |
10 | RNDR | 11.35 | 138,487,445.07 |
11 | WLD | 5.83 | 122,173,239.04 |
12 | RUNE | 6.01 | 118,295,603.41 |
13 | ENA | 0.79 | 103,800,437.67 |
14 | NEAR | 7.28 | 86,938,395.40 |
15 | FLOKI | <0.01 | 76,953,285.89 |
16 | BONK | <0.01 | 67,488,635.14 |
17 | AR | 40.93 | 54,710,936.08 |
18 | AVAX | 33.12 | 50,274,230.78 |
19 | JTO | 3.92 | 47,610,300.97 |
20 | ARKM | 2.46 | 47,459,210.00 |
21 | UMA | 4.03 | 44,115,358.92 |
22 | ADA | 0.44 | 41,838,082.05 |
23 | ICP | 11.87 | 41,207,647.68 |
24 | ORDI | 37.09 | 40,376,856.77 |
25 | ETHFI | 3.60 | 40,148,151.71 |
26 | MATIC | 0.67 | 35,716,628.11 |
27 | SUI | 0.99 | 35,688,111.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +11.14 |
2 | FLOKI | <0.01 | +10.30 |
3 | DOGE | 0.15 | +7.56 |
4 | BONK | <0.01 | +6.17 |
5 | CHR | 0.28 | +5.87 |
6 | WIF | 3.11 | +4.76 |
7 | NEAR | 7.28 | +4.30 |
8 | LSK | 1.97 | +3.85 |
9 | POWR | 0.32 | +3.37 |
10 | VANRY | 0.17 | +3.15 |
11 | BTC | 62,907.88 | +2.83 |
12 | WBTC | 62,875.82 | +2.82 |
13 | STX | 2.05 | +2.71 |
14 | LRC | 0.25 | +2.58 |
15 | JASMY | 0.02 | +2.56 |
16 | RNDR | 11.35 | +2.56 |
17 | ZEN | 8.46 | +2.55 |
18 | BCH | 442.20 | +2.34 |
19 | GLM | 0.54 | +2.25 |
20 | MEME | 0.02 | +2.19 |
21 | STORJ | 0.52 | +2.02 |
22 | BTTC | <0.01 | +1.71 |
23 | OM | 0.71 | +1.61 |
24 | MKR | 2,738.00 | +1.48 |
25 | RPL | 20.18 | +1.46 |
26 | KLAY | 0.17 | +1.45 |
27 | FLOW | 0.86 | +1.42 |
28 | QTUM | 3.57 | +1.39 |
29 | COMP | 55.34 | +1.39 |
30 | 1000SATS | <0.01 | +1.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.46 | -15.38 |
2 | AUCTION | 14.83 | -14.08 |
3 | AEVO | 1.09 | -11.93 |
4 | REZ | 0.12 | -10.93 |
5 | RARE | 0.13 | -8.75 |
6 | MOVR | 14.96 | -8.71 |
7 | UMA | 4.03 | -8.70 |
8 | FOR | 0.02 | -8.38 |
9 | HIGH | 4.51 | -8.29 |
10 | TNSR | 0.84 | -8.13 |
11 | XVG | <0.01 | -8.09 |
12 | RLC | 3.06 | -7.84 |
13 | PENDLE | 4.01 | -7.60 |
14 | QI | 0.02 | -7.57 |
15 | SYN | 0.75 | -7.46 |
16 | AERGO | 0.13 | -7.35 |
17 | VIC | 0.45 | -6.79 |
18 | OMNI | 16.31 | -6.69 |
19 | POLS | 0.69 | -6.68 |
20 | ENA | 0.79 | -6.63 |
21 | HIVE | 0.32 | -6.43 |
22 | FIS | 0.46 | -6.17 |
23 | GMX | 27.60 | -6.12 |
24 | PYTH | 0.43 | -6.12 |
25 | PORTAL | 0.79 | -6.11 |
26 | CTXC | 0.32 | -5.88 |
27 | NFP | 0.46 | -5.56 |
28 | KEY | <0.01 | -5.50 |
29 | KMD | 0.39 | -5.45 |
30 | W | 0.57 | -5.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận