Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,608,947,449.50 |
2 | BTC | 63,700.02 | 1,143,255,762.50 |
3 | ETH | 3,303.06 | 1,113,324,926.89 |
4 | SOL | 142.08 | 482,335,424.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,940,199.36 |
6 | NEAR | 7.26 | 151,322,507.67 |
7 | BONK | <0.01 | 129,179,707.80 |
8 | ETHFI | 4.27 | 129,158,215.71 |
9 | WIF | 2.72 | 121,893,467.19 |
10 | ENA | 0.84 | 119,011,973.90 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,466,622.65 |
12 | OP | 2.66 | 97,537,277.88 |
13 | GLM | 0.47 | 96,249,035.22 |
14 | BOME | <0.01 | 81,480,275.20 |
15 | XRP | 0.52 | 68,343,216.92 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,344,228.93 |
17 | WLD | 4.87 | 56,218,059.36 |
18 | AVAX | 34.61 | 52,587,388.58 |
19 | ETC | 29.25 | 50,778,890.94 |
20 | COS | 0.02 | 46,521,237.56 |
21 | LTC | 84.97 | 45,910,270.85 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,855,854.83 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,805,633.95 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,697,312.18 |
25 | STRK | 1.27 | 41,620,192.49 |
26 | FTM | 0.71 | 35,832,769.33 |
27 | ADA | 0.47 | 34,133,369.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.27 | +26.53 |
2 | ATA | 0.24 | +21.82 |
3 | ONG | 0.69 | +17.39 |
4 | SSV | 52.58 | +17.11 |
5 | OM | 0.77 | +16.86 |
6 | OP | 2.66 | +15.63 |
7 | COMBO | 0.79 | +12.87 |
8 | AR | 35.48 | +11.92 |
9 | STRK | 1.27 | +10.63 |
10 | ETC | 29.25 | +9.72 |
11 | ILV | 103.36 | +9.42 |
12 | ENS | 16.32 | +9.38 |
13 | BONK | <0.01 | +9.31 |
14 | BLUR | 0.42 | +9.29 |
15 | SEI | 0.61 | +9.22 |
16 | SAGA | 3.83 | +9.09 |
17 | METIS | 66.23 | +8.15 |
18 | HIGH | 4.13 | +8.11 |
19 | AEVO | 1.52 | +7.18 |
20 | ANKR | 0.05 | +7.03 |
21 | LDO | 2.07 | +6.85 |
22 | NEO | 18.72 | +6.79 |
23 | ARKM | 2.12 | +6.09 |
24 | PEPE | <0.01 | +5.99 |
25 | VOXEL | 0.26 | +5.93 |
26 | ASTR | 0.11 | +5.91 |
27 | WBETH | 3,423.62 | +5.90 |
28 | MAV | 0.41 | +5.88 |
29 | ETH | 3,303.06 | +5.86 |
30 | RONIN | 2.88 | +5.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.00 |
2 | GLM | 0.47 | -9.86 |
3 | CTSI | 0.21 | -7.82 |
4 | POWR | 0.31 | -5.01 |
5 | LOOM | 0.09 | -4.99 |
6 | BNX | 0.96 | -2.94 |
7 | ATM | 3.12 | -2.83 |
8 | ERN | 4.36 | -2.55 |
9 | ASR | 3.96 | -2.49 |
10 | HBAR | 0.11 | -1.95 |
11 | SFP | 0.78 | -1.82 |
12 | ARK | 0.80 | -1.65 |
13 | CVC | 0.17 | -1.64 |
14 | SUN | 0.02 | -1.55 |
15 | CYBER | 8.89 | -1.50 |
16 | DATA | 0.06 | -1.47 |
17 | EOS | 0.82 | -1.40 |
18 | LTO | 0.19 | -1.33 |
19 | CREAM | 44.22 | -1.14 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.09 |
21 | LTC | 84.97 | -1.07 |
22 | SANTOS | 6.38 | -1.01 |
23 | TNSR | 0.90 | -1.01 |
24 | TROY | <0.01 | -0.93 |
25 | ENJ | 0.32 | -0.87 |
26 | ALPHA | 0.12 | -0.77 |
27 | SXP | 0.35 | -0.62 |
28 | POLYX | 0.40 | -0.60 |
29 | ROSE | 0.10 | -0.51 |
30 | MEME | 0.03 | -0.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận