Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,328.94 | 5,013,331,452.37 |
2 | ETH | 3,789.50 | 4,805,801,895.27 |
3 | ARS | 1,161.20 | 2,744,803,700.00 |
4 | SOL | 177.80 | 1,157,978,378.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 1,053,957,506.66 |
6 | DOGE | 0.17 | 436,993,676.33 |
7 | BONK | <0.01 | 323,760,470.12 |
8 | XRP | 0.55 | 301,491,084.14 |
9 | WIF | 2.79 | 266,772,734.09 |
10 | GALA | 0.04 | 242,827,851.52 |
11 | ENA | 0.87 | 212,707,262.63 |
12 | BOME | 0.01 | 180,303,488.54 |
13 | AVAX | 40.59 | 160,787,480.84 |
14 | NEAR | 8.00 | 153,302,399.23 |
15 | ETHFI | 4.17 | 143,839,989.96 |
16 | FLOKI | <0.01 | 142,672,246.27 |
17 | RUNE | 6.83 | 136,805,494.23 |
18 | OP | 2.92 | 133,671,962.93 |
19 | RNDR | 11.03 | 131,604,867.02 |
20 | FTM | 0.89 | 125,978,523.43 |
21 | ETC | 32.38 | 125,576,002.43 |
22 | LDO | 2.29 | 123,822,804.73 |
23 | LINK | 16.95 | 118,145,244.93 |
24 | WLD | 5.08 | 115,432,418.76 |
25 | ENS | 20.82 | 114,316,527.52 |
26 | PENDLE | 6.25 | 101,240,500.24 |
27 | ADA | 0.51 | 93,761,963.01 |
28 | LTC | 88.38 | 91,128,297.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ADX | 0.28 | +46.87 |
2 | ENS | 20.82 | +44.18 |
3 | METIS | 80.40 | +36.83 |
4 | LDO | 2.29 | +34.19 |
5 | PEPE | <0.01 | +33.05 |
6 | AUCTION | 18.12 | +30.36 |
7 | BONK | <0.01 | +30.33 |
8 | REZ | 0.13 | +27.45 |
9 | ETHFI | 4.17 | +26.01 |
10 | UNI | 9.58 | +25.18 |
11 | XAI | 0.73 | +23.92 |
12 | ETH | 3,789.50 | +22.76 |
13 | WBETH | 3,930.00 | +22.36 |
14 | ENA | 0.87 | +22.13 |
15 | CYBER | 8.99 | +21.79 |
16 | SKL | 0.09 | +21.66 |
17 | WNXM | 81.27 | +20.60 |
18 | BLUR | 0.43 | +20.54 |
19 | EDU | 0.61 | +18.89 |
20 | BAL | 4.02 | +18.84 |
21 | LRC | 0.30 | +18.57 |
22 | PEOPLE | 0.05 | +17.94 |
23 | GTC | 1.36 | +17.42 |
24 | TAO | 430.60 | +17.30 |
25 | SUSHI | 1.23 | +17.26 |
26 | CRV | 0.49 | +17.19 |
27 | PENDLE | 6.25 | +16.96 |
28 | ILV | 96.18 | +16.77 |
29 | OP | 2.92 | +16.69 |
30 | ACE | 5.22 | +16.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.73 | -4.73 |
2 | UNFI | 4.91 | -3.57 |
3 | RAY | 1.91 | -3.07 |
4 | COS | 0.01 | -2.94 |
5 | JTO | 4.19 | -1.83 |
6 | FTM | 0.89 | -1.67 |
7 | LSK | 1.71 | -1.50 |
8 | AXL | 1.00 | -0.88 |
9 | LAZIO | 2.73 | -0.87 |
10 | HIGH | 4.43 | -0.56 |
11 | GALA | 0.04 | -0.53 |
12 | FIO | 0.03 | -0.44 |
13 | ATM | 2.97 | -0.44 |
14 | CITY | 3.16 | -0.41 |
15 | TRU | 0.13 | -0.21 |
16 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận