Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.30 | 1,382,136,292.70 |
2 | BTC | 62,301.02 | 1,304,401,021.07 |
3 | ETH | 3,164.40 | 1,277,740,578.72 |
4 | SOL | 135.36 | 422,770,514.18 |
5 | ETHFI | 4.37 | 258,359,965.49 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,770,732.78 |
7 | XRP | 0.51 | 152,737,429.02 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,947,594.95 |
9 | ENA | 0.79 | 127,489,231.82 |
10 | WIF | 2.76 | 99,130,049.96 |
11 | NEAR | 6.80 | 88,530,636.61 |
12 | GLM | 0.55 | 83,028,818.56 |
13 | OP | 2.46 | 82,865,475.79 |
14 | BONK | <0.01 | 80,412,796.07 |
15 | BOME | <0.01 | 65,921,736.44 |
16 | RUNE | 4.96 | 51,948,058.12 |
17 | AVAX | 33.29 | 49,346,705.14 |
18 | WAVES | 2.69 | 44,104,376.05 |
19 | AR | 35.52 | 42,124,012.14 |
20 | TRX | 0.12 | 41,630,321.14 |
21 | ETC | 27.14 | 40,427,833.96 |
22 | ATA | 0.25 | 39,772,231.36 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,146,077.86 |
24 | LTC | 83.34 | 39,134,308.43 |
25 | WLD | 4.60 | 38,494,467.75 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,368,274.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.19 |
2 | GAL | 3.61 | -20.84 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.07 |
4 | IQ | <0.01 | -11.07 |
5 | SAGA | 3.51 | -10.59 |
6 | ELF | 0.59 | -9.15 |
7 | SSV | 48.00 | -9.04 |
8 | MKR | 2,800.00 | -8.62 |
9 | DYM | 3.42 | -8.54 |
10 | REI | 0.08 | -8.33 |
11 | FARM | 78.29 | -8.19 |
12 | CHR | 0.30 | -7.98 |
13 | POLYX | 0.37 | -7.91 |
14 | CFX | 0.22 | -7.90 |
15 | CTSI | 0.20 | -7.78 |
16 | NULS | 0.60 | -7.77 |
17 | VITE | 0.02 | -7.75 |
18 | POWR | 0.30 | -7.75 |
19 | ARKM | 1.95 | -7.62 |
20 | NMR | 23.59 | -7.45 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -7.42 |
22 | SYN | 0.93 | -7.36 |
23 | OP | 2.46 | -7.31 |
24 | HIFI | 0.78 | -7.20 |
25 | MBOX | 0.33 | -7.18 |
26 | GALA | 0.04 | -7.09 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.07 |
28 | IMX | 2.01 | -7.03 |
29 | BEL | 0.83 | -6.97 |
30 | YGG | 0.82 | -6.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận