Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,098,374.80 |
2 | BTC | 63,826.37 | 1,110,160,176.63 |
3 | ETH | 3,305.33 | 1,040,670,324.09 |
4 | SOL | 143.68 | 417,587,574.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,436,611.92 |
6 | NEAR | 7.29 | 154,463,770.90 |
7 | GLM | 0.47 | 125,011,480.96 |
8 | WIF | 2.83 | 121,403,794.88 |
9 | ENA | 0.87 | 117,735,411.92 |
10 | BONK | <0.01 | 117,506,981.92 |
11 | DOGE | 0.15 | 100,548,805.89 |
12 | OP | 2.64 | 84,936,072.37 |
13 | BOME | 0.01 | 79,458,973.83 |
14 | XRP | 0.52 | 72,834,543.95 |
15 | ETHFI | 4.15 | 71,244,958.91 |
16 | RUNE | 5.25 | 65,602,975.87 |
17 | WLD | 4.94 | 60,312,911.85 |
18 | COS | 0.02 | 57,360,549.27 |
19 | AVAX | 34.88 | 51,570,818.05 |
20 | LTC | 84.22 | 50,196,718.70 |
21 | MATIC | 0.74 | 43,922,638.83 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,325,922.83 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,806,777.11 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,586,299.87 |
25 | STRK | 1.30 | 38,410,026.59 |
26 | POWR | 0.32 | 37,506,693.94 |
27 | FTM | 0.72 | 36,959,993.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.15 | +22.51 |
2 | ATA | 0.24 | +17.20 |
3 | HIGH | 4.24 | +15.19 |
4 | SSV | 52.06 | +14.57 |
5 | OP | 2.64 | +14.15 |
6 | ENS | 16.63 | +14.14 |
7 | AR | 35.54 | +13.72 |
8 | STRK | 1.30 | +13.68 |
9 | SAGA | 3.90 | +12.77 |
10 | HIFI | 0.87 | +12.52 |
11 | BONK | <0.01 | +12.20 |
12 | BLUR | 0.43 | +12.06 |
13 | COMBO | 0.77 | +11.36 |
14 | OM | 0.78 | +11.33 |
15 | ANKR | 0.05 | +11.28 |
16 | ILV | 104.56 | +10.40 |
17 | ARKM | 2.20 | +10.02 |
18 | ONG | 0.65 | +9.42 |
19 | CTSI | 0.21 | +9.32 |
20 | VOXEL | 0.27 | +9.29 |
21 | PEPE | <0.01 | +8.62 |
22 | AEVO | 1.52 | +8.48 |
23 | MBOX | 0.37 | +8.40 |
24 | W | 0.61 | +8.14 |
25 | SEI | 0.61 | +8.07 |
26 | METIS | 66.15 | +8.02 |
27 | CTXC | 0.33 | +7.84 |
28 | LDO | 2.09 | +7.79 |
29 | BOME | 0.01 | +7.74 |
30 | GAL | 4.73 | +7.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -24.03 |
2 | ERN | 4.44 | -5.25 |
3 | GLM | 0.47 | -4.79 |
4 | LTC | 84.22 | -3.59 |
5 | SANTOS | 6.47 | -3.35 |
6 | BTTC | <0.01 | -2.94 |
7 | ASR | 4.01 | -2.93 |
8 | LOOM | 0.09 | -2.71 |
9 | ACM | 2.23 | -2.24 |
10 | POWR | 0.32 | -2.09 |
11 | NULS | 0.66 | -2.08 |
12 | CVC | 0.17 | -1.70 |
13 | FARM | 84.07 | -1.42 |
14 | EOS | 0.82 | -1.14 |
15 | ENJ | 0.32 | -0.83 |
16 | PSG | 5.31 | -0.75 |
17 | EGLD | 41.74 | -0.74 |
18 | SFP | 0.79 | -0.72 |
19 | ATM | 3.16 | -0.63 |
20 | DASH | 30.00 | -0.63 |
21 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
22 | DODO | 0.18 | -0.55 |
23 | SUN | 0.02 | -0.34 |
24 | DATA | 0.06 | -0.25 |
25 | USDP | 1.00 | -0.17 |
26 | JUV | 2.61 | -0.12 |
27 | ACE | 5.63 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận