Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,830.02 | 2,618,079,895.46 |
2 | ARS | 1,082.70 | 2,136,051,189.70 |
3 | ETH | 2,996.38 | 1,414,409,761.86 |
4 | SOL | 127.87 | 716,507,932.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 349,962,977.84 |
6 | ENA | 0.82 | 228,227,969.77 |
7 | DOGE | 0.13 | 181,842,162.62 |
8 | XRP | 0.50 | 181,036,652.48 |
9 | ETHFI | 3.97 | 158,500,145.04 |
10 | WIF | 2.45 | 148,944,194.48 |
11 | PENDLE | 4.28 | 105,782,946.34 |
12 | BONK | <0.01 | 93,213,169.90 |
13 | NEAR | 6.02 | 85,643,153.82 |
14 | AVAX | 32.82 | 85,380,110.34 |
15 | BOME | <0.01 | 83,883,532.60 |
16 | RUNE | 4.74 | 73,946,584.62 |
17 | TRX | 0.12 | 69,047,426.75 |
18 | WLD | 4.39 | 67,531,609.34 |
19 | ORDI | 35.78 | 63,994,195.73 |
20 | AMP | <0.01 | 56,384,555.77 |
21 | SEI | 0.56 | 52,483,860.47 |
22 | SUI | 1.11 | 51,553,642.07 |
23 | MATIC | 0.66 | 50,935,010.80 |
24 | OP | 2.35 | 50,821,242.81 |
25 | ADA | 0.44 | 47,229,691.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -20.04 |
2 | COMBO | 0.64 | -19.10 |
3 | PENDLE | 4.28 | -17.93 |
4 | ETHFI | 3.97 | -15.42 |
5 | SSV | 40.93 | -14.34 |
6 | ORN | 1.47 | -14.33 |
7 | ORDI | 35.78 | -13.68 |
8 | IRIS | 0.02 | -13.61 |
9 | SKL | 0.07 | -13.08 |
10 | W | 0.60 | -12.90 |
11 | SEI | 0.56 | -12.82 |
12 | ATA | 0.22 | -12.37 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -12.30 |
14 | OOKI | <0.01 | -12.13 |
15 | OMNI | 17.92 | -12.11 |
16 | WAVES | 2.30 | -12.01 |
17 | AEVO | 1.37 | -11.91 |
18 | NEAR | 6.02 | -11.58 |
19 | ASTR | 0.09 | -11.37 |
20 | LDO | 1.87 | -11.29 |
21 | SAGA | 3.21 | -11.28 |
22 | EPX | <0.01 | -11.25 |
23 | BONK | <0.01 | -11.24 |
24 | BEAMX | 0.02 | -10.96 |
25 | ANKR | 0.05 | -10.70 |
26 | ACH | 0.03 | -10.70 |
27 | ACE | 4.67 | -10.68 |
28 | PORTAL | 0.78 | -10.67 |
29 | TRU | 0.10 | -10.59 |
30 | FIDA | 0.28 | -10.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận