Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,785,106,310.40 |
2 | BTC | 64,014.95 | 1,762,961,148.42 |
3 | ETH | 3,228.83 | 1,364,660,130.47 |
4 | SOL | 138.00 | 580,293,901.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 283,172,078.12 |
6 | ETHFI | 4.54 | 219,605,004.91 |
7 | ENA | 0.94 | 205,164,436.86 |
8 | XRP | 0.52 | 180,747,471.28 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,277,645.03 |
10 | WIF | 2.80 | 132,003,777.13 |
11 | BONK | <0.01 | 91,825,366.63 |
12 | NEAR | 6.88 | 81,395,456.61 |
13 | AVAX | 35.23 | 73,222,638.60 |
14 | OP | 2.50 | 67,189,302.61 |
15 | BOME | <0.01 | 65,398,140.16 |
16 | PENDLE | 4.98 | 64,597,534.58 |
17 | WAVES | 2.60 | 62,136,000.36 |
18 | RUNE | 5.12 | 61,808,768.84 |
19 | SEI | 0.64 | 61,138,751.06 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,578,136.44 |
21 | WLD | 4.74 | 46,960,283.45 |
22 | GLM | 0.53 | 46,915,230.57 |
23 | TRX | 0.12 | 44,094,170.15 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,873,088.98 |
25 | LTC | 83.72 | 42,860,517.95 |
26 | FTM | 0.72 | 40,714,120.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.51 |
2 | ENA | 0.94 | +10.11 |
3 | WAVES | 2.60 | +9.31 |
4 | W | 0.68 | +7.89 |
5 | SEI | 0.64 | +7.62 |
6 | BNX | 1.01 | +7.00 |
7 | ACA | 0.12 | +6.53 |
8 | LDO | 2.24 | +5.65 |
9 | BSW | 0.08 | +5.63 |
10 | WIF | 2.80 | +5.62 |
11 | NEO | 18.87 | +3.85 |
12 | AVAX | 35.23 | +3.68 |
13 | MDX | 0.06 | +3.53 |
14 | ETHFI | 4.54 | +3.32 |
15 | BONK | <0.01 | +3.07 |
16 | ALPACA | 0.18 | +2.97 |
17 | PORTO | 2.59 | +2.70 |
18 | SANTOS | 6.50 | +2.65 |
19 | WING | 6.20 | +2.65 |
20 | MLN | 21.34 | +2.60 |
21 | ATM | 3.16 | +2.57 |
22 | ONG | 0.65 | +2.56 |
23 | SFP | 0.80 | +2.53 |
24 | ANKR | 0.05 | +2.52 |
25 | XNO | 1.21 | +2.45 |
26 | LINK | 14.13 | +2.39 |
27 | MANTA | 1.81 | +2.31 |
28 | ORN | 1.69 | +2.31 |
29 | MBOX | 0.36 | +2.24 |
30 | ARKM | 2.06 | +2.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -11.98 |
2 | SSV | 47.35 | -9.45 |
3 | PENDLE | 4.98 | -9.43 |
4 | GAL | 3.51 | -7.63 |
5 | MKR | 2,855.00 | -7.49 |
6 | OAX | 0.22 | -7.03 |
7 | BAL | 3.70 | -6.57 |
8 | LEVER | <0.01 | -5.89 |
9 | OP | 2.50 | -5.59 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.54 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.45 |
12 | POLYX | 0.38 | -5.06 |
13 | ELF | 0.59 | -4.94 |
14 | LOOM | 0.09 | -4.68 |
15 | OM | 0.74 | -4.63 |
16 | DAR | 0.15 | -4.56 |
17 | NMR | 24.02 | -4.23 |
18 | DYM | 3.49 | -4.15 |
19 | FARM | 79.60 | -4.04 |
20 | ASR | 4.02 | -4.03 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.71 |
22 | OSMO | 0.89 | -3.67 |
23 | IQ | <0.01 | -3.66 |
24 | BICO | 0.46 | -3.57 |
25 | HIGH | 3.71 | -3.39 |
26 | APE | 1.24 | -3.28 |
27 | IRIS | 0.03 | -3.20 |
28 | HIFI | 0.79 | -3.20 |
29 | IDEX | 0.06 | -3.17 |
30 | STRK | 1.23 | -3.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận