Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,044.84 | 3,820,119,204.90 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,060,845,803.10 |
3 | ETH | 2,991.69 | 1,492,314,726.92 |
4 | SOL | 138.47 | 1,039,023,808.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 581,123,614.65 |
6 | DOGE | 0.13 | 331,784,845.83 |
7 | WIF | 2.72 | 259,172,775.23 |
8 | XRP | 0.52 | 210,878,248.60 |
9 | BONK | <0.01 | 168,652,769.31 |
10 | ENA | 0.81 | 137,238,632.40 |
11 | NEAR | 6.12 | 120,437,224.19 |
12 | ETHFI | 3.72 | 102,914,126.20 |
13 | RUNE | 4.99 | 102,213,940.30 |
14 | OP | 2.82 | 99,712,963.53 |
15 | AVAX | 33.70 | 82,757,108.97 |
16 | BOME | <0.01 | 82,448,455.11 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,820,098.07 |
18 | JTO | 3.60 | 66,168,197.13 |
19 | ORDI | 35.64 | 65,285,520.78 |
20 | WLD | 4.55 | 63,304,673.58 |
21 | TRX | 0.12 | 58,380,272.82 |
22 | VGX | 0.10 | 56,289,317.75 |
23 | ADA | 0.46 | 55,878,556.93 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,913,004.15 |
25 | RNDR | 7.71 | 53,783,949.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +28.93 |
2 | JTO | 3.60 | +24.90 |
3 | PEPE | <0.01 | +23.16 |
4 | AR | 32.27 | +18.83 |
5 | BONK | <0.01 | +16.71 |
6 | WAVES | 2.41 | +13.13 |
7 | BLZ | 0.36 | +12.92 |
8 | REZ | 0.16 | +12.75 |
9 | STEEM | 0.29 | +12.52 |
10 | W | 0.72 | +12.07 |
11 | FLOKI | <0.01 | +12.04 |
12 | PROM | 9.21 | +12.04 |
13 | WIF | 2.72 | +11.99 |
14 | OP | 2.82 | +11.85 |
15 | LSK | 1.82 | +11.77 |
16 | PIVX | 0.36 | +11.58 |
17 | USTC | 0.02 | +11.56 |
18 | IMX | 2.13 | +11.20 |
19 | PDA | 0.08 | +10.67 |
20 | SOL | 138.47 | +10.63 |
21 | FIDA | 0.30 | +10.50 |
22 | TAO | 398.30 | +10.24 |
23 | AXL | 1.24 | +10.20 |
24 | CTK | 0.70 | +10.17 |
25 | VTHO | <0.01 | +9.98 |
26 | PYR | 4.48 | +9.96 |
27 | CREAM | 43.92 | +9.72 |
28 | CVP | 0.41 | +9.47 |
29 | CHESS | 0.19 | +9.34 |
30 | PROS | 0.37 | +9.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận