Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,083.95 | 3,351,388,292.42 |
2 | ARS | 1,079.60 | 2,166,869,091.10 |
3 | ETH | 2,993.25 | 1,659,437,082.56 |
4 | SOL | 125.01 | 807,364,747.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 355,563,926.55 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,742,910.23 |
7 | XRP | 0.50 | 196,975,158.64 |
8 | ENA | 0.78 | 185,714,165.49 |
9 | ETHFI | 3.63 | 156,791,952.92 |
10 | WIF | 2.42 | 152,003,425.54 |
11 | ORDI | 32.61 | 105,176,950.59 |
12 | NEAR | 6.10 | 103,444,983.11 |
13 | BONK | <0.01 | 101,130,894.18 |
14 | BOME | <0.01 | 95,192,303.13 |
15 | AVAX | 32.46 | 89,109,167.26 |
16 | RUNE | 4.84 | 86,816,212.06 |
17 | TRX | 0.12 | 80,579,658.72 |
18 | OP | 2.55 | 77,001,321.52 |
19 | WLD | 4.46 | 66,645,065.26 |
20 | PENDLE | 4.21 | 61,890,137.09 |
21 | SUI | 1.13 | 60,681,851.19 |
22 | AR | 29.51 | 56,516,185.05 |
23 | ADA | 0.44 | 56,334,261.50 |
24 | BCH | 429.40 | 54,415,457.01 |
25 | JTO | 2.89 | 54,036,182.56 |
26 | FTM | 0.66 | 53,650,793.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.61 | -22.80 |
2 | COMBO | 0.62 | -21.97 |
3 | COS | 0.01 | -19.90 |
4 | AR | 29.51 | -17.65 |
5 | STX | 2.03 | -16.15 |
6 | ETHFI | 3.63 | -15.73 |
7 | ELF | 0.52 | -15.49 |
8 | PROM | 8.41 | -14.49 |
9 | POND | 0.02 | -14.40 |
10 | AMP | <0.01 | -14.36 |
11 | ANKR | 0.05 | -13.57 |
12 | CHR | 0.26 | -13.39 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.16 |
14 | ERN | 3.67 | -12.86 |
15 | ENA | 0.78 | -12.26 |
16 | REI | 0.07 | -12.04 |
17 | ORN | 1.46 | -11.99 |
18 | WAVES | 2.19 | -11.91 |
19 | ACE | 4.68 | -11.79 |
20 | LDO | 1.90 | -11.71 |
21 | ONG | 0.55 | -11.63 |
22 | ASTR | 0.09 | -11.49 |
23 | REQ | 0.12 | -11.45 |
24 | OMNI | 17.77 | -11.33 |
25 | SEI | 0.54 | -11.27 |
26 | RPL | 19.04 | -11.07 |
27 | GAS | 4.84 | -11.07 |
28 | PEPE | <0.01 | -11.05 |
29 | BEL | 0.76 | -10.73 |
30 | ACH | 0.03 | -10.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận