Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,055.49 | 3,829,320,361.09 |
2 | ARS | 1,076.30 | 1,919,719,149.80 |
3 | ETH | 2,987.15 | 1,496,566,410.40 |
4 | SOL | 138.16 | 1,032,436,748.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 543,090,422.85 |
6 | DOGE | 0.13 | 345,947,723.15 |
7 | WIF | 2.79 | 246,441,296.95 |
8 | XRP | 0.52 | 211,822,645.31 |
9 | BONK | <0.01 | 165,179,838.85 |
10 | ENA | 0.82 | 136,927,606.65 |
11 | NEAR | 6.14 | 121,817,008.73 |
12 | OP | 2.75 | 106,441,578.72 |
13 | ETHFI | 3.81 | 100,936,758.22 |
14 | RUNE | 5.00 | 100,490,987.99 |
15 | AVAX | 33.76 | 85,597,267.28 |
16 | BOME | <0.01 | 79,948,886.18 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,561,809.85 |
18 | WLD | 4.63 | 63,742,821.64 |
19 | TRX | 0.12 | 59,821,111.89 |
20 | ORDI | 34.83 | 58,593,458.28 |
21 | JTO | 3.47 | 57,441,073.11 |
22 | ADA | 0.46 | 55,191,969.10 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,689,843.69 |
24 | VGX | 0.11 | 54,100,049.70 |
25 | RNDR | 7.81 | 54,056,756.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.67 |
2 | PEPE | <0.01 | +24.27 |
3 | AR | 32.65 | +21.10 |
4 | JTO | 3.47 | +20.56 |
5 | BONK | <0.01 | +19.84 |
6 | W | 0.76 | +19.41 |
7 | WIF | 2.79 | +16.46 |
8 | AXL | 1.25 | +12.30 |
9 | FLOKI | <0.01 | +12.29 |
10 | SOL | 138.16 | +12.09 |
11 | STEEM | 0.29 | +11.98 |
12 | TAO | 401.40 | +11.50 |
13 | WAVES | 2.35 | +11.09 |
14 | VANRY | 0.16 | +10.61 |
15 | COS | 0.01 | +10.24 |
16 | ELF | 0.55 | +10.18 |
17 | TNSR | 0.86 | +10.12 |
18 | RAY | 1.53 | +10.09 |
19 | IMX | 2.13 | +10.07 |
20 | REZ | 0.15 | +10.01 |
21 | BOME | <0.01 | +9.65 |
22 | CTK | 0.70 | +9.55 |
23 | OP | 2.75 | +9.34 |
24 | REN | 0.06 | +8.80 |
25 | RNDR | 7.81 | +8.78 |
26 | PROM | 8.92 | +8.55 |
27 | C98 | 0.28 | +8.27 |
28 | LSK | 1.76 | +8.27 |
29 | ZEC | 22.63 | +8.12 |
30 | AXS | 7.15 | +8.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận