Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,051.10 | 2,218,148,957.30 |
2 | BTC | 62,680.00 | 1,824,900,695.77 |
3 | ETH | 2,967.75 | 869,780,469.51 |
4 | SOL | 145.49 | 502,007,887.65 |
5 | PEPE | <0.01 | 402,995,764.49 |
6 | DOGE | 0.15 | 195,379,015.38 |
7 | WIF | 3.03 | 169,106,409.23 |
8 | BOME | 0.01 | 145,220,754.18 |
9 | XRP | 0.51 | 143,526,730.24 |
10 | RNDR | 11.25 | 136,303,324.71 |
11 | WLD | 5.83 | 118,781,134.88 |
12 | RUNE | 6.02 | 118,060,935.80 |
13 | ENA | 0.80 | 90,136,646.49 |
14 | NEAR | 7.24 | 84,012,169.14 |
15 | FLOKI | <0.01 | 59,668,162.39 |
16 | BONK | <0.01 | 59,309,905.55 |
17 | AR | 40.08 | 53,952,747.60 |
18 | UMA | 4.09 | 50,263,017.37 |
19 | JTO | 3.88 | 50,097,563.29 |
20 | AVAX | 33.14 | 47,923,283.71 |
21 | ARKM | 2.44 | 44,565,608.44 |
22 | ETHFI | 3.58 | 41,443,626.42 |
23 | ADA | 0.45 | 40,844,306.13 |
24 | ICP | 11.91 | 39,288,207.09 |
25 | ORDI | 37.00 | 37,830,044.42 |
26 | FTM | 0.68 | 35,449,844.77 |
27 | MATIC | 0.67 | 34,875,828.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +9.30 |
2 | FLOKI | <0.01 | +7.75 |
3 | LSK | 1.99 | +5.29 |
4 | BONK | <0.01 | +5.26 |
5 | NEAR | 7.24 | +3.75 |
6 | RAD | 1.79 | +3.64 |
7 | POWR | 0.32 | +3.34 |
8 | DOGE | 0.15 | +2.66 |
9 | ZEN | 8.49 | +2.66 |
10 | STX | 2.04 | +2.59 |
11 | BTC | 62,680.00 | +2.51 |
12 | WBTC | 62,657.88 | +2.43 |
13 | VANRY | 0.17 | +1.99 |
14 | DATA | 0.05 | +1.87 |
15 | WIF | 3.03 | +1.86 |
16 | POLYX | 0.39 | +1.76 |
17 | BCH | 441.00 | +1.66 |
18 | RNDR | 11.25 | +1.62 |
19 | WNXM | 62.81 | +1.60 |
20 | CHR | 0.27 | +1.47 |
21 | SUSHI | 1.07 | +1.42 |
22 | MKR | 2,744.00 | +1.33 |
23 | WBETH | 3,082.52 | +1.30 |
24 | NMR | 26.37 | +1.19 |
25 | ETH | 2,967.75 | +1.17 |
26 | ORDI | 37.00 | +1.15 |
27 | ALPACA | 0.17 | +1.15 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +1.03 |
29 | KLAY | 0.17 | +1.03 |
30 | OM | 0.70 | +1.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.52 | -13.63 |
2 | AUCTION | 14.88 | -13.34 |
3 | REZ | 0.12 | -11.30 |
4 | AEVO | 1.09 | -11.01 |
5 | RARE | 0.13 | -10.73 |
6 | TNSR | 0.83 | -9.98 |
7 | FOR | 0.02 | -9.22 |
8 | MOVR | 14.98 | -9.12 |
9 | PENDLE | 3.96 | -8.79 |
10 | JTO | 3.88 | -8.43 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.35 |
12 | HIGH | 4.51 | -7.63 |
13 | RLC | 3.10 | -7.57 |
14 | SYN | 0.75 | -7.30 |
15 | HIVE | 0.32 | -7.09 |
16 | POLS | 0.68 | -6.98 |
17 | XVG | <0.01 | -6.62 |
18 | GMX | 27.71 | -6.35 |
19 | NFP | 0.46 | -6.26 |
20 | PYTH | 0.43 | -6.24 |
21 | CHZ | 0.12 | -6.09 |
22 | VIC | 0.45 | -6.01 |
23 | VGX | 0.08 | -5.88 |
24 | KEY | <0.01 | -5.88 |
25 | QI | 0.02 | -5.83 |
26 | BLZ | 0.36 | -5.77 |
27 | CTXC | 0.32 | -5.60 |
28 | KMD | 0.38 | -5.60 |
29 | PSG | 3.88 | -5.57 |
30 | PORTAL | 0.80 | -5.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận