Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,885,336,235.20 |
2 | ![]() |
62,110.12 | 1,962,315,806.62 |
3 | ![]() |
3,413.13 | 804,764,081.35 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 673,116,809.00 |
5 | ![]() |
139.27 | 542,336,775.76 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,352,208.72 |
7 | ![]() |
2.12 | 249,629,110.13 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,292,224.41 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,336,770.90 |
10 | ![]() |
0.72 | 104,560,082.86 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,397,011.46 |
12 | ![]() |
38.80 | 79,354,478.08 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,339,013.17 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,849,022.42 |
15 | ![]() |
5.45 | 52,016,486.72 |
16 | ![]() |
3.60 | 50,589,955.33 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,492,089.78 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,967,288.09 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,387,902.15 |
20 | ![]() |
25.63 | 36,833,190.24 |
21 | ![]() |
2.89 | 36,346,293.55 |
22 | ![]() |
2.36 | 36,288,150.08 |
23 | ![]() |
2.76 | 34,688,668.18 |
24 | ![]() |
4.24 | 33,562,432.90 |
25 | ![]() |
5.69 | 33,360,054.18 |
26 | ![]() |
7.75 | 33,118,535.54 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,393,778.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.20 | +18.36 |
2 | ![]() |
1.81 | +16.24 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.47 |
4 | ![]() |
0.27 | +13.78 |
5 | ![]() |
1.80 | +13.12 |
6 | ![]() |
2.12 | +12.27 |
7 | ![]() |
0.33 | +8.65 |
8 | ![]() |
38.80 | +8.44 |
9 | ![]() |
2,357.00 | +8.17 |
10 | ![]() |
3.60 | +7.78 |
11 | ![]() |
25.11 | +7.68 |
12 | ![]() |
1.64 | +7.47 |
13 | ![]() |
0.63 | +7.00 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.93 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.91 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.82 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.64 |
18 | ![]() |
0.03 | +6.35 |
19 | ![]() |
<0.01 | +6.19 |
20 | ![]() |
0.05 | +5.97 |
21 | ![]() |
396.80 | +5.87 |
22 | ![]() |
0.09 | +5.73 |
23 | ![]() |
0.02 | +5.70 |
24 | ![]() |
0.13 | +5.69 |
25 | ![]() |
0.23 | +5.66 |
26 | ![]() |
<0.01 | +5.42 |
27 | ![]() |
0.59 | +5.37 |
28 | ![]() |
0.40 | +5.30 |
29 | ![]() |
<0.01 | +5.20 |
30 | ![]() |
0.39 | +5.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.16 | -5.38 |
2 | ![]() |
5.69 | -4.99 |
3 | ![]() |
2.89 | -4.94 |
4 | ![]() |
1.33 | -4.74 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.16 |
6 | ![]() |
2.76 | -3.50 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.50 |
8 | ![]() |
0.24 | -2.95 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.83 |
10 | ![]() |
288.20 | -2.07 |
11 | ![]() |
0.17 | -1.93 |
12 | ![]() |
2.36 | -1.91 |
13 | ![]() |
2.89 | -1.90 |
14 | ![]() |
0.57 | -1.82 |
15 | ![]() |
5.03 | -1.62 |
16 | ![]() |
1.50 | -1.56 |
17 | ![]() |
0.14 | -1.44 |
18 | ![]() |
0.71 | -1.40 |
19 | ![]() |
0.30 | -1.35 |
20 | ![]() |
0.23 | -1.12 |
21 | ![]() |
22.81 | -1.08 |
22 | ![]() |
0.79 | -1.04 |
23 | ![]() |
11.08 | -0.98 |
24 | ![]() |
0.40 | -0.97 |
25 | ![]() |
0.88 | -0.96 |
26 | ![]() |
0.36 | -0.80 |
27 | ![]() |
6.78 | -0.73 |
28 | ![]() |
0.50 | -0.71 |
29 | ![]() |
1.71 | -0.58 |
30 | ![]() |
0.32 | -0.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận