Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,229.58 | 3,842,174,088.76 |
2 | ARS | 1,081.10 | 2,004,359,723.50 |
3 | ETH | 2,988.10 | 1,500,377,473.80 |
4 | SOL | 138.96 | 1,057,013,820.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 574,522,225.82 |
6 | DOGE | 0.13 | 339,628,535.56 |
7 | WIF | 2.75 | 257,971,379.00 |
8 | XRP | 0.52 | 213,409,680.94 |
9 | BONK | <0.01 | 170,483,353.97 |
10 | ENA | 0.82 | 137,152,975.52 |
11 | NEAR | 6.17 | 120,871,076.29 |
12 | ETHFI | 3.73 | 103,542,713.59 |
13 | RUNE | 5.02 | 101,662,667.01 |
14 | OP | 2.77 | 100,576,239.91 |
15 | AVAX | 33.80 | 83,832,192.65 |
16 | BOME | <0.01 | 83,672,110.73 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,244,406.25 |
18 | WLD | 4.61 | 63,428,447.41 |
19 | ORDI | 35.13 | 63,119,315.14 |
20 | JTO | 3.59 | 62,593,837.33 |
21 | TRX | 0.12 | 58,720,005.55 |
22 | ADA | 0.46 | 56,388,965.02 |
23 | VGX | 0.10 | 56,195,763.76 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,542,283.52 |
25 | AR | 32.62 | 54,113,796.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +53.08 |
2 | JTO | 3.59 | +26.15 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.64 |
4 | BONK | <0.01 | +21.41 |
5 | AR | 32.62 | +21.30 |
6 | WIF | 2.75 | +16.30 |
7 | WAVES | 2.44 | +15.22 |
8 | FLOKI | <0.01 | +13.95 |
9 | STEEM | 0.29 | +13.75 |
10 | SOL | 138.96 | +13.01 |
11 | PDA | 0.08 | +12.48 |
12 | TAO | 401.50 | +12.40 |
13 | AXL | 1.25 | +12.18 |
14 | W | 0.72 | +11.92 |
15 | PROM | 9.14 | +11.92 |
16 | IMX | 2.13 | +11.65 |
17 | VANRY | 0.16 | +11.43 |
18 | PYR | 4.49 | +10.85 |
19 | RAY | 1.53 | +10.64 |
20 | FIDA | 0.30 | +10.62 |
21 | LSK | 1.79 | +10.62 |
22 | DOGE | 0.13 | +10.55 |
23 | CTK | 0.70 | +10.55 |
24 | BLZ | 0.35 | +10.48 |
25 | PIVX | 0.35 | +10.15 |
26 | ELF | 0.55 | +10.06 |
27 | CHESS | 0.19 | +9.88 |
28 | BOME | <0.01 | +9.78 |
29 | RNDR | 7.83 | +9.65 |
30 | OP | 2.77 | +9.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận