Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,558,911,224.00 |
2 | ETH | 3,291.42 | 1,195,062,503.52 |
3 | BTC | 63,590.00 | 1,112,197,519.70 |
4 | SOL | 141.76 | 495,034,303.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,884,713.43 |
6 | ETHFI | 4.42 | 156,510,014.60 |
7 | NEAR | 7.23 | 150,253,786.59 |
8 | BONK | <0.01 | 129,225,571.65 |
9 | ENA | 0.85 | 116,161,466.67 |
10 | WIF | 2.73 | 113,818,930.56 |
11 | OP | 2.67 | 104,435,684.93 |
12 | GLM | 0.58 | 98,819,501.84 |
13 | DOGE | 0.15 | 94,392,646.36 |
14 | BOME | <0.01 | 78,552,980.88 |
15 | XRP | 0.52 | 67,360,861.27 |
16 | ETC | 28.64 | 58,064,072.51 |
17 | RUNE | 5.18 | 55,213,752.08 |
18 | WLD | 4.83 | 51,926,063.22 |
19 | AVAX | 34.51 | 49,844,236.88 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,311,196.63 |
21 | COS | 0.02 | 44,881,724.45 |
22 | LTC | 84.26 | 43,127,608.74 |
23 | STRK | 1.28 | 42,424,163.62 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,202,969.06 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,646,154.50 |
26 | AR | 35.68 | 35,463,431.62 |
27 | SSV | 52.92 | 34,180,281.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.42 | +30.86 |
2 | ATA | 0.24 | +27.35 |
3 | OP | 2.67 | +15.58 |
4 | AR | 35.68 | +14.02 |
5 | SSV | 52.92 | +13.22 |
6 | OM | 0.78 | +13.15 |
7 | ONG | 0.65 | +10.88 |
8 | STRK | 1.28 | +10.68 |
9 | COMBO | 0.78 | +9.54 |
10 | ILV | 103.18 | +9.39 |
11 | SAGA | 3.84 | +8.97 |
12 | ENS | 16.56 | +8.52 |
13 | GLM | 0.58 | +8.35 |
14 | IQ | 0.01 | +8.18 |
15 | AKRO | <0.01 | +7.91 |
16 | METIS | 65.74 | +7.05 |
17 | ETC | 28.64 | +7.03 |
18 | ANKR | 0.05 | +6.55 |
19 | GALA | 0.05 | +6.46 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.37 |
21 | OMNI | 21.18 | +6.06 |
22 | MKR | 3,074.00 | +5.85 |
23 | SEI | 0.60 | +5.81 |
24 | MAV | 0.41 | +5.74 |
25 | LDO | 2.05 | +5.40 |
26 | KEY | <0.01 | +5.29 |
27 | ICP | 13.63 | +5.03 |
28 | UNI | 8.04 | +4.96 |
29 | AVA | 0.66 | +4.90 |
30 | ETH | 3,291.42 | +4.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.29 |
2 | POWR | 0.32 | -4.50 |
3 | LOOM | 0.09 | -4.38 |
4 | CTSI | 0.22 | -3.11 |
5 | ERN | 4.33 | -3.04 |
6 | BNX | 0.99 | -2.97 |
7 | LEVER | <0.01 | -2.91 |
8 | DATA | 0.06 | -2.90 |
9 | PUNDIX | 0.66 | -2.50 |
10 | CREAM | 43.91 | -1.90 |
11 | ATM | 3.10 | -1.90 |
12 | TNSR | 0.91 | -1.77 |
13 | POND | 0.02 | -1.72 |
14 | WING | 6.03 | -1.63 |
15 | VITE | 0.02 | -1.48 |
16 | TROY | <0.01 | -1.45 |
17 | LTO | 0.18 | -1.44 |
18 | SXP | 0.35 | -1.41 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.41 |
20 | HBAR | 0.11 | -1.22 |
21 | RARE | 0.11 | -1.21 |
22 | CVC | 0.17 | -1.17 |
23 | BLZ | 0.34 | -1.17 |
24 | EOS | 0.81 | -1.14 |
25 | ENJ | 0.32 | -1.06 |
26 | DODO | 0.18 | -0.78 |
27 | ORN | 1.68 | -0.77 |
28 | MTL | 1.70 | -0.59 |
29 | ARDR | 0.11 | -0.56 |
30 | SFP | 0.78 | -0.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận