Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.20 | 2,542,870,114.70 |
2 | BTC | 63,657.39 | 2,186,920,645.48 |
3 | ETH | 3,077.65 | 1,120,627,945.82 |
4 | SOL | 155.20 | 832,339,058.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,099,308.26 |
6 | DOGE | 0.16 | 339,134,109.10 |
7 | XRP | 0.54 | 328,478,237.44 |
8 | WIF | 3.23 | 312,560,086.89 |
9 | BOME | 0.01 | 212,887,691.28 |
10 | WLD | 6.08 | 202,400,656.08 |
11 | ENA | 0.89 | 187,128,822.91 |
12 | RNDR | 10.42 | 150,370,555.03 |
13 | NEAR | 7.40 | 149,411,213.15 |
14 | AVAX | 36.60 | 113,891,757.00 |
15 | BONK | <0.01 | 104,446,814.57 |
16 | RUNE | 5.34 | 100,029,564.79 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,583,031.43 |
18 | AR | 39.64 | 67,586,147.45 |
19 | ORDI | 39.11 | 65,532,616.26 |
20 | SUI | 1.12 | 65,192,252.13 |
21 | ETHFI | 3.89 | 64,413,972.77 |
22 | ARKM | 2.65 | 63,741,385.46 |
23 | MATIC | 0.70 | 63,257,931.97 |
24 | JTO | 3.72 | 56,691,164.11 |
25 | FTM | 0.69 | 55,562,102.25 |
26 | LINK | 14.27 | 52,116,139.75 |
27 | ADA | 0.45 | 51,931,007.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +11.29 |
2 | AKRO | <0.01 | +6.66 |
3 | ERN | 4.87 | +5.94 |
4 | JTO | 3.72 | +5.92 |
5 | VGX | 0.09 | +4.95 |
6 | SOL | 155.20 | +4.24 |
7 | RNDR | 10.42 | +4.05 |
8 | RAY | 1.75 | +1.90 |
9 | AR | 39.64 | +0.92 |
10 | POLYX | 0.40 | +0.63 |
11 | BNX | 0.97 | +0.61 |
12 | BSW | 0.08 | +0.12 |
13 | NEAR | 7.40 | +0.10 |
14 | BOME | 0.01 | +0.04 |
15 | PAXG | 2,304.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.68 |
2 | USTC | 0.02 | -9.70 |
3 | TNSR | 0.84 | -9.35 |
4 | DYM | 3.14 | -9.10 |
5 | W | 0.63 | -8.92 |
6 | QKC | 0.01 | -8.84 |
7 | LUNC | <0.01 | -8.76 |
8 | SAGA | 3.15 | -8.44 |
9 | ENS | 14.61 | -8.29 |
10 | ETHFI | 3.89 | -8.25 |
11 | HBAR | 0.11 | -8.18 |
12 | UTK | 0.08 | -8.13 |
13 | OP | 2.72 | -8.12 |
14 | PROM | 9.98 | -8.10 |
15 | TAO | 432.80 | -8.09 |
16 | MANTA | 1.73 | -8.02 |
17 | PIXEL | 0.41 | -8.02 |
18 | CVX | 2.35 | -7.86 |
19 | PDA | 0.08 | -7.71 |
20 | CFX | 0.22 | -7.63 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -7.51 |
22 | METIS | 58.88 | -7.42 |
23 | IOTX | 0.05 | -7.38 |
24 | CTK | 0.66 | -7.28 |
25 | XAI | 0.72 | -7.22 |
26 | ACH | 0.03 | -7.21 |
27 | PORTAL | 0.81 | -7.21 |
28 | STRK | 1.28 | -7.16 |
29 | COMBO | 0.68 | -7.15 |
30 | DUSK | 0.33 | -7.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận