Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.10 | 2,361,232,145.90 |
2 | BTC | 61,893.70 | 1,847,479,351.33 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,284,346,296.89 |
4 | ETH | 2,907.28 | 820,583,622.73 |
5 | SOL | 144.22 | 529,165,370.61 |
6 | DOGE | 0.15 | 354,125,451.23 |
7 | WIF | 2.89 | 345,721,037.17 |
8 | WLD | 4.99 | 239,734,440.69 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,190,082.06 |
10 | BOME | 0.01 | 212,454,463.75 |
11 | RNDR | 10.19 | 174,262,786.58 |
12 | XRP | 0.51 | 138,403,597.28 |
13 | BONK | <0.01 | 117,610,862.19 |
14 | ENA | 0.71 | 112,963,185.55 |
15 | NEAR | 7.12 | 107,395,204.76 |
16 | RUNE | 5.67 | 93,339,520.33 |
17 | AVAX | 32.14 | 70,246,963.73 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 70,198,623.78 |
19 | ORDI | 36.76 | 59,135,760.42 |
20 | ICP | 11.94 | 55,296,870.03 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,985,552.66 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,854,599.45 |
23 | JTO | 3.86 | 40,688,652.05 |
24 | LTC | 79.48 | 38,799,377.91 |
25 | AR | 40.04 | 38,666,698.20 |
26 | ADA | 0.43 | 37,902,081.29 |
27 | SAGA | 2.28 | 36,950,146.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.53 | +19.62 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +14.17 |
3 | PEPE | <0.01 | +10.28 |
4 | QI | 0.02 | +9.08 |
5 | BNX | 0.99 | +7.79 |
6 | FLOKI | <0.01 | +5.79 |
7 | ARK | 0.82 | +4.17 |
8 | MBL | <0.01 | +3.85 |
9 | ASR | 3.77 | +3.41 |
10 | GMX | 28.48 | +3.04 |
11 | BOME | 0.01 | +2.51 |
12 | CHR | 0.29 | +2.29 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +1.92 |
14 | CITY | 3.35 | +1.52 |
15 | OM | 0.72 | +1.37 |
16 | KEY | <0.01 | +1.11 |
17 | XEC | <0.01 | +1.00 |
18 | ZEC | 22.49 | +0.99 |
19 | 1INCH | 0.36 | +0.86 |
20 | LRC | 0.25 | +0.81 |
21 | FIRO | 1.53 | +0.79 |
22 | STMX | <0.01 | +0.79 |
23 | YFI | 6,749.00 | +0.63 |
24 | XEM | 0.04 | +0.51 |
25 | ICP | 11.94 | +0.47 |
26 | MTL | 1.78 | +0.45 |
27 | ACH | 0.03 | +0.42 |
28 | SANTOS | 5.84 | +0.34 |
29 | PERP | 0.99 | +0.30 |
30 | PAXG | 2,335.00 | +0.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.99 | -13.66 |
2 | ERN | 4.03 | -9.33 |
3 | NULS | 0.56 | -9.07 |
4 | OMNI | 14.78 | -8.99 |
5 | ORN | 1.24 | -8.58 |
6 | RNDR | 10.19 | -8.54 |
7 | ENA | 0.71 | -7.90 |
8 | LEVER | <0.01 | -7.89 |
9 | RAD | 1.65 | -7.88 |
10 | XNO | 1.04 | -7.75 |
11 | FARM | 63.79 | -7.64 |
12 | DYM | 2.58 | -7.56 |
13 | SUI | 0.92 | -7.55 |
14 | FORTH | 3.78 | -7.46 |
15 | POND | 0.02 | -7.43 |
16 | JOE | 0.43 | -7.33 |
17 | ALPACA | 0.16 | -7.11 |
18 | TIA | 8.38 | -7.10 |
19 | BURGER | 0.42 | -6.89 |
20 | VOXEL | 0.20 | -6.87 |
21 | WIF | 2.89 | -6.79 |
22 | CYBER | 7.17 | -6.71 |
23 | BEL | 0.81 | -6.48 |
24 | AXL | 0.94 | -6.42 |
25 | TAO | 339.80 | -6.42 |
26 | ARKM | 2.30 | -6.18 |
27 | DEXE | 11.81 | -6.01 |
28 | POLYX | 0.37 | -6.00 |
29 | PROM | 9.24 | -5.95 |
30 | CTXC | 0.30 | -5.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận