Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.90 | 1,660,388,433.00 |
2 | BTC | 62,113.15 | 1,441,308,770.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 980,111,780.71 |
4 | ETH | 2,908.64 | 724,836,607.28 |
5 | SOL | 143.75 | 450,840,303.30 |
6 | WIF | 2.93 | 257,778,173.80 |
7 | DOGE | 0.15 | 247,192,659.37 |
8 | FLOKI | <0.01 | 226,662,374.46 |
9 | BOME | 0.01 | 199,555,719.50 |
10 | WLD | 4.79 | 156,937,150.20 |
11 | XRP | 0.50 | 149,191,175.75 |
12 | ENA | 0.69 | 117,979,660.05 |
13 | RNDR | 10.04 | 99,512,246.62 |
14 | BONK | <0.01 | 88,992,126.83 |
15 | RUNE | 5.66 | 88,481,673.61 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 73,154,937.96 |
17 | NEAR | 6.93 | 72,836,473.78 |
18 | AVAX | 32.50 | 48,526,484.59 |
19 | ORDI | 36.56 | 47,206,480.69 |
20 | ICP | 11.97 | 44,691,927.73 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,037,737.94 |
22 | SUI | 0.90 | 35,991,733.26 |
23 | MATIC | 0.65 | 33,691,143.47 |
24 | ARKM | 2.18 | 32,700,422.59 |
25 | LINK | 13.05 | 31,733,246.77 |
26 | LTC | 78.66 | 31,705,572.54 |
27 | AR | 40.86 | 31,288,222.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.08 | +17.12 |
2 | FLOKI | <0.01 | +13.08 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.31 |
4 | ORN | 1.37 | +6.28 |
5 | XNO | 1.11 | +6.11 |
6 | AR | 40.86 | +4.81 |
7 | BNX | 0.96 | +4.26 |
8 | PENDLE | 4.07 | +3.75 |
9 | VIC | 0.42 | +3.52 |
10 | ENJ | 0.29 | +3.45 |
11 | CYBER | 7.68 | +3.21 |
12 | DIA | 0.44 | +3.04 |
13 | WAVES | 2.34 | +2.95 |
14 | MBL | <0.01 | +2.87 |
15 | FOR | 0.02 | +2.62 |
16 | CREAM | 43.64 | +2.54 |
17 | PEPE | <0.01 | +2.36 |
18 | AUCTION | 14.74 | +2.22 |
19 | CVP | 0.35 | +2.10 |
20 | FIO | 0.03 | +2.00 |
21 | TKO | 0.40 | +1.98 |
22 | RUNE | 5.66 | +1.91 |
23 | W | 0.54 | +1.89 |
24 | BICO | 0.43 | +1.85 |
25 | ILV | 79.98 | +1.77 |
26 | PROM | 9.51 | +1.67 |
27 | KDA | 0.80 | +1.65 |
28 | HARD | 0.17 | +1.49 |
29 | UTK | 0.08 | +1.44 |
30 | ASR | 3.68 | +1.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.51 |
2 | ARK | 0.79 | -9.34 |
3 | CHR | 0.26 | -9.30 |
4 | ENA | 0.69 | -9.03 |
5 | NTRN | 0.60 | -8.96 |
6 | WLD | 4.79 | -8.79 |
7 | LSK | 1.80 | -7.96 |
8 | ARKM | 2.18 | -7.64 |
9 | TIA | 8.12 | -7.52 |
10 | AI | 1.01 | -7.32 |
11 | CITY | 3.08 | -6.93 |
12 | UMA | 3.58 | -6.70 |
13 | OMNI | 13.97 | -6.68 |
14 | MAV | 0.33 | -6.51 |
15 | POND | 0.02 | -6.06 |
16 | BOME | 0.01 | -5.82 |
17 | BAKE | 0.25 | -5.67 |
18 | XAI | 0.58 | -5.63 |
19 | WIF | 2.93 | -5.54 |
20 | STX | 1.89 | -5.50 |
21 | BLUR | 0.33 | -5.42 |
22 | ACE | 4.49 | -5.39 |
23 | MINA | 0.73 | -5.22 |
24 | CFX | 0.20 | -5.20 |
25 | USTC | 0.02 | -5.19 |
26 | LEVER | <0.01 | -5.07 |
27 | FTM | 0.65 | -5.06 |
28 | YGG | 0.72 | -5.00 |
29 | RARE | 0.12 | -4.93 |
30 | AGLD | 0.94 | -4.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận