Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,252.00 | 4,395,568,054.14 |
2 | ARS | 1,092.60 | 2,190,170,014.90 |
3 | ETH | 2,869.41 | 1,930,425,809.43 |
4 | SOL | 121.57 | 878,099,099.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,954,661.16 |
6 | DOGE | 0.12 | 311,226,454.46 |
7 | XRP | 0.49 | 244,889,206.90 |
8 | ENA | 0.79 | 198,230,205.50 |
9 | WIF | 2.34 | 174,429,140.46 |
10 | ETHFI | 3.63 | 153,521,126.44 |
11 | ORDI | 32.64 | 129,780,117.15 |
12 | NEAR | 6.01 | 122,429,084.75 |
13 | BONK | <0.01 | 113,969,266.62 |
14 | BOME | <0.01 | 109,253,726.30 |
15 | AVAX | 31.15 | 104,855,209.50 |
16 | RUNE | 4.60 | 104,375,140.68 |
17 | OP | 2.51 | 95,331,547.88 |
18 | TRX | 0.12 | 88,418,212.85 |
19 | WLD | 4.29 | 72,860,326.22 |
20 | ADA | 0.43 | 70,197,388.36 |
21 | SUI | 1.11 | 69,086,935.52 |
22 | AR | 28.07 | 67,771,615.12 |
23 | FIL | 5.33 | 64,725,657.45 |
24 | LTC | 76.37 | 62,394,518.28 |
25 | RNDR | 7.08 | 62,218,486.50 |
26 | MATIC | 0.64 | 62,058,212.07 |
27 | ATOM | 8.30 | 61,171,643.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 28.07 | -19.31 |
2 | ORDI | 32.64 | -18.07 |
3 | COS | 0.01 | -17.80 |
4 | COMBO | 0.62 | -17.71 |
5 | AMP | <0.01 | -17.23 |
6 | POND | 0.02 | -15.32 |
7 | STX | 1.98 | -15.05 |
8 | PROM | 8.07 | -14.83 |
9 | ONG | 0.54 | -14.70 |
10 | ORN | 1.36 | -13.84 |
11 | ANKR | 0.04 | -13.82 |
12 | SAGA | 2.91 | -13.68 |
13 | RPL | 17.88 | -13.16 |
14 | ATA | 0.20 | -13.16 |
15 | NULS | 0.52 | -13.07 |
16 | ERN | 3.47 | -12.59 |
17 | NEO | 15.72 | -12.23 |
18 | ELF | 0.50 | -12.22 |
19 | REQ | 0.11 | -12.06 |
20 | PEPE | <0.01 | -11.48 |
21 | YGG | 0.72 | -11.44 |
22 | BSW | 0.07 | -11.43 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -11.31 |
24 | OMNI | 17.29 | -11.20 |
25 | GAS | 4.66 | -11.11 |
26 | WAVES | 2.14 | -11.10 |
27 | QTUM | 3.43 | -11.05 |
28 | ASR | 3.55 | -10.90 |
29 | CLV | 0.07 | -10.84 |
30 | SYN | 0.81 | -10.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận