Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.00 | 2,507,927,438.40 |
2 | BTC | 62,953.64 | 2,016,792,382.26 |
3 | ETH | 2,952.95 | 1,070,173,235.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 806,444,731.96 |
5 | SOL | 148.37 | 624,796,935.48 |
6 | DOGE | 0.15 | 365,589,452.08 |
7 | WIF | 3.08 | 287,496,108.75 |
8 | WLD | 5.55 | 197,861,299.04 |
9 | BOME | 0.01 | 192,823,894.50 |
10 | RNDR | 11.24 | 161,511,512.01 |
11 | XRP | 0.51 | 152,727,426.22 |
12 | FLOKI | <0.01 | 132,932,626.87 |
13 | ENA | 0.77 | 128,907,232.64 |
14 | RUNE | 5.88 | 119,113,675.07 |
15 | BONK | <0.01 | 104,257,867.50 |
16 | NEAR | 7.33 | 103,963,830.68 |
17 | AVAX | 32.75 | 65,564,112.35 |
18 | AR | 39.61 | 58,696,688.58 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,294,762.03 |
20 | JTO | 4.19 | 51,457,487.83 |
21 | ICP | 11.81 | 49,891,864.21 |
22 | ORDI | 36.93 | 49,423,960.44 |
23 | ADA | 0.44 | 45,657,779.38 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,175,992.25 |
25 | SUI | 0.98 | 37,913,574.38 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,260,431.95 |
27 | LTC | 80.86 | 36,156,010.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +18.41 |
2 | CHR | 0.29 | +13.54 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.85 |
4 | NEAR | 7.33 | +6.67 |
5 | DOGE | 0.15 | +6.34 |
6 | POLYX | 0.40 | +5.27 |
7 | JTO | 4.19 | +4.97 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +4.50 |
9 | WIF | 3.08 | +4.44 |
10 | RNDR | 11.24 | +3.86 |
11 | QTUM | 3.60 | +3.72 |
12 | BONK | <0.01 | +3.48 |
13 | UTK | 0.08 | +3.39 |
14 | SOL | 148.37 | +3.34 |
15 | VANRY | 0.17 | +3.27 |
16 | WBTC | 63,021.82 | +3.20 |
17 | PERP | 1.00 | +3.09 |
18 | BTC | 62,953.64 | +3.05 |
19 | MEME | 0.02 | +2.98 |
20 | TLM | 0.02 | +2.97 |
21 | ZEN | 8.38 | +2.95 |
22 | JASMY | 0.02 | +2.93 |
23 | LSK | 1.97 | +2.71 |
24 | STX | 2.04 | +2.62 |
25 | WNXM | 62.84 | +2.60 |
26 | BICO | 0.42 | +2.36 |
27 | ORDI | 36.93 | +2.36 |
28 | ANKR | 0.04 | +2.27 |
29 | BOME | 0.01 | +2.21 |
30 | KLAY | 0.17 | +2.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.44 | -13.16 |
2 | AUCTION | 14.52 | -12.90 |
3 | RLC | 2.99 | -10.25 |
4 | UMA | 3.92 | -10.23 |
5 | RARE | 0.13 | -10.07 |
6 | QI | 0.02 | -9.90 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.04 |
8 | REZ | 0.12 | -9.03 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.42 |
10 | AEVO | 1.08 | -7.94 |
11 | VIC | 0.43 | -7.74 |
12 | OMNI | 15.99 | -7.25 |
13 | ENA | 0.77 | -7.04 |
14 | FIS | 0.46 | -6.93 |
15 | VGX | 0.08 | -6.74 |
16 | ORN | 1.30 | -6.72 |
17 | GMX | 28.15 | -6.57 |
18 | POLS | 0.69 | -6.30 |
19 | W | 0.55 | -6.26 |
20 | KMD | 0.38 | -6.00 |
21 | CHZ | 0.12 | -5.96 |
22 | BAND | 1.38 | -5.74 |
23 | PENDLE | 3.99 | -5.72 |
24 | HIVE | 0.32 | -5.71 |
25 | PORTAL | 0.78 | -5.65 |
26 | AR | 39.61 | -5.64 |
27 | FOR | 0.02 | -5.62 |
28 | SYN | 0.75 | -5.57 |
29 | CTXC | 0.31 | -5.55 |
30 | LDO | 1.69 | -5.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận