Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 2,416,275,419.60 |
2 | BTC | 61,331.84 | 1,735,594,938.45 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,244,237,906.99 |
4 | ETH | 2,875.69 | 772,953,428.19 |
5 | SOL | 142.11 | 498,435,400.35 |
6 | DOGE | 0.15 | 377,814,212.96 |
7 | WIF | 2.94 | 323,067,184.68 |
8 | WLD | 4.96 | 235,222,363.64 |
9 | FLOKI | <0.01 | 222,625,168.69 |
10 | BOME | 0.01 | 208,178,062.40 |
11 | RNDR | 9.99 | 170,454,684.97 |
12 | XRP | 0.50 | 133,673,328.65 |
13 | BONK | <0.01 | 116,111,708.51 |
14 | ENA | 0.71 | 115,393,910.68 |
15 | NEAR | 6.95 | 104,171,692.20 |
16 | RUNE | 5.54 | 89,356,426.00 |
17 | AVAX | 31.82 | 70,435,274.44 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,361,746.33 |
19 | ORDI | 36.39 | 58,137,023.97 |
20 | ICP | 11.80 | 52,482,864.60 |
21 | ARKM | 2.27 | 41,802,850.85 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 41,684,554.80 |
23 | JTO | 3.86 | 40,167,538.81 |
24 | SAGA | 2.24 | 39,173,400.49 |
25 | LTC | 78.75 | 37,504,710.40 |
26 | AR | 38.00 | 37,325,088.20 |
27 | ADA | 0.43 | 36,837,728.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.96 | -14.93 |
2 | RNDR | 9.99 | -11.93 |
3 | ERN | 3.99 | -11.36 |
4 | DYM | 2.54 | -10.49 |
5 | ORN | 1.23 | -10.49 |
6 | UMA | 3.64 | -10.30 |
7 | OMNI | 14.66 | -10.17 |
8 | NULS | 0.56 | -9.95 |
9 | FARM | 62.84 | -9.82 |
10 | SAGA | 2.24 | -9.80 |
11 | ENA | 0.71 | -9.67 |
12 | W | 0.52 | -9.41 |
13 | RAD | 1.62 | -9.08 |
14 | POND | 0.02 | -9.07 |
15 | XNO | 1.02 | -8.99 |
16 | TAO | 334.30 | -8.98 |
17 | FORTH | 3.74 | -8.69 |
18 | SUI | 0.91 | -8.58 |
19 | TIA | 8.31 | -8.58 |
20 | JOE | 0.42 | -8.57 |
21 | VOXEL | 0.20 | -8.50 |
22 | ETHFI | 3.30 | -8.48 |
23 | ARKM | 2.27 | -8.45 |
24 | PROM | 9.08 | -8.39 |
25 | BLUR | 0.34 | -8.39 |
26 | CYBER | 7.10 | -8.14 |
27 | VGX | 0.08 | -8.03 |
28 | DEGO | 1.98 | -7.99 |
29 | SEI | 0.46 | -7.84 |
30 | RUNE | 5.54 | -7.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận